







YAMAHA FREEGO S
Ước Tính vay & Lãi Suất
Bảng giá YAMAHA FREEGO S
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Khu vực I (HN/TP HCM) |
Khu vực II | Khu vực III |
---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn | 30,5 triệu | 36,09 triệu | 32,89 triệu | 32,14 triệu |
Đặc biệt | 34,4 triệu | 40,19 triệu | 36,99 triệu | 36,24 triệu |
Đánh giá YAMAHA FREEGO S
Bước sang năm thứ 4 kể từ lần đầu ra mắt tại thị trường Việt Nam, mẫu xe tay ga phổ thông FreeGo đã được Yamaha Việt Nam giới thiệu phiên bản hoàn toàn mới – Yamaha FreeGo S 2024. Trong lần ra mắt này, mẫu xe sở hữu một số tinh chỉnh về diện mạo, song điểm sáng là hệ thống chống bó cứng phanh ABS cũng xuất hiện trên Yamaha FreeGo S 2024. Cùng với đó là bộ sưu tập màu sắc mới bắt mắt hơn.
MÀU SẮC YAMAHA FREEGO S
Yamaha FreeGo S sở hữu bộ sưu tập màu sắc mới rất bắt mắt. Đó là sự pha trộn giữa sắc đen và các gam màu đỏ, xám, xanh dương hay xanh rêu. Từ đó cho ra 4 tùy chọn phiên bản màu sắc khác nhau, độc đáo và cuốn hút.
Màu đỏ – đen
Màu xám – đen
Màu xanh rêu – đen
Màu xanh – đen
Cùng với phong cách thiết kế thể thao, các phiên bản màu sắc trên Yamaha FreeGo S 2023 dường như phù hợp hơn với tệp khách hàng nam giới. Khách hàng có thể lựa chọn phiên bản màu sắc xe phù hợp theo sở thích hoặc theo phong thủy.
THIẾT KẾ YAMAHA FREEGO S
Yamaha FreeGo S sở hữu thiết kế hài hoà, trung tính. Kiểu dáng xe nhỏ gọn với khối lượng 102kg, độ cao yên 780mm khá phù hợp với thể trạng trung bình của người Việt nên khá dễ dàng cho việc điều khiển, dắt xe hay luồn lách trong các ngõ nhỏ.

Yamaha FreeGo S 2023 cũng nhận được những thay đổi về phần tem dán, tạo điểm nhấn cho xe. FreeGo S 2023 vẫn nổi bật với các chi tiết dập nổi ở phần thân xe giúp tăng thêm tính thể thao.
Mặc dù chỉ là một mẫu xe ga phổ thông với dàn áo nhựa, nhưng các chi tiết của Yamaha FreeGo S 2023 được nhận xét là có độ hoàn thiện cao, không tạo cảm giác ọp ẹp. Các chi tiết thường được tác động nhiều trong quá trình sử dụng xe như nắp bình xăng hay các nút bấm,… đều có cơ cấu chắc chắn.
Về hệ thống đèn chiếu sáng, đèn pha của Yamaha FreeGo S 2023 sử dụng công nghệ LED cho ánh sáng trắng hiện đại. Tầm chiếu sáng của đèn cốt khá rộng, được đánh giá cao vì giúp tạo tầm nhìn tốt khi di chuyển trong khu vực thiếu ánh sáng. Tuy nhiên, các chuyên gia đánh giá cường độ sáng của đèn xe chỉ ở mức khá.

Yamaha FreeGo S 2023 được trang bị lốp to bản cho cả hai bánh, giúp tối ưu độ bám đường nhất là khi vào cua. Lốp xe sử dụng loại không săm, nếu cán đinh thì người dùng vẫn có thể chạy tiếp đến tiệm sửa xe gần nhất. Phần đuôi xe với cụm đèn hậu vuốt nhọn đẹp mắt.
TRANG BỊ YAMAHA FREEGO S
Về trang bị, Yamaha FreeGo S sở hữu nhiều tiện nghi hiện đại. Cụ thể, hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System) giúp xe tiết kiệm nhiên liệu khi dừng tạm thời chờ đèn đỏ, đồng thời giảm tiếng ồn khi không phải nghe tiếng động cơ. Ngoài ra, hệ thống này giúp động cơ khi dừng xe hoặc khi tái khởi động đều rất nhẹ nhàng, thay vì tạo ra âm thanh và độ rung lắc lớn như một số hệ thống ngắt động cơ tạm thời ở xe khác.
Yamaha FreeGo S cũng sở hữu màn hình đồng hồ LCD kỹ thuật số, giúp hiển thị đầy đủ và rõ nét các thông số cần thiết, đồng thời là điểm nhấn giúp mẫu tay ga này trông hiện đại hơn.
Bên cạnh đó, hệ thống khóa thông minh Smartkey giúp tăng độ an toàn cho xe. Không những thế, việc tìm xe trong bãi đỗ công cộng cũng trở nên dễ dàng hơn nhờ hệ thống định vị. Điểm đặc biệt còn nằm ở việc đề nổ hoặc tắt máy thông qua núm vặn, tránh trường hợp người dùng sử dụng chìa khóa để tắt máy nhưng quên rút ra. Ngay phía trên khu vực khóa là cổng sạc 12V, giúp sạc thiết bị di động khi cần thiết ở công suất cao, tiện lợi khi cần thiết.
Điểm cộng tiếp theo của Yamaha FreeGo S 2023 chính là khu vực nắp bình xăng được bố trí ở phía trước, tạo sự thuận tiện khi có nhu cầu đổ xăng mà không cần mở yên xe. Nắp bình xăng có thể mở dễ dàng chỉ với một nút nhấn.

Nhờ bình xăng được đặt ở phía trước mà cốp xe Yamaha FreeGo S 2023 có dung tích khá lớn khi đạt 25 lít, chứa vừa 2 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng khác.
Yamaha FreeGo S được trang bị phanh trước dạng đĩa đơn cùng công nghệ chống bó cứng ABS tiên tiến. Đây là trang bị an toàn rất đánh giá, đặc biệt là trên một dòng xe có mức giá bán dễ tiếp cận như FreeGo S.
ĐỘNG CƠ YAMAHA FREEGO S
Về khả năng vận hành, Yamaha FreeGo S sử dụng động cơ Blue Core dung tích 125 phân khối, tạo ra công suất tối đa 9,4 mã lực tại 8.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 9,5Nm tại 5.500 vòng/phút, kết hợp cùng bộ phát điện thông minh (Smart Motor Generator) giúp xe khởi động êm ái và hạn chế tối đa tiếng ồn.
Hệ thống treo trên Yamaha FreeGo S được nhận xét khá cứng nhưng khi đi qua các gờ giảm tốc hay ổ gà, ghi đông vẫn êm chứ không bị chao đảo. Ngoài ra, phuộc sau lò xo trụ đơn nhưng khi chở thêm người phía sau vẫn đảm bảo được sự vững chãi. Đặc biệt, việc sử dụng phanh đĩa trước với ABS giúp đảm bảo độ an toàn trong các tình huống phanh khẩn cấp mà không cảm thấy trượt bánh.
Thông Số Kĩ Thuật YAMAHA FREEGO S
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
YAMAHA FREEGO S 2023 |
Khối lượng (kg) |
102 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
1.905 × 690 × 1.110 |
Khoảng cách trục bánh xe (mm) |
1.275 |
Độ cao yên (mm) |
780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
135 |
Ngăn chứa đồ (L) |
25 |
Loại khung |
Underbone |
Hệ thống giảm xóc trước |
Kiểu ống lồng |
Hành trình phuộc trước (mm) |
90 |
Độ lệch phương trục lái |
26,5° – 90mm |
Hệ thống giảm xóc sau |
Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Hành trình phuộc sau (mm) |
80 |
Kích cỡ lốp trước/sau |
Lốp trước: 100/90 – 12 59J (không săm) Lốp sau: 110/90 – 12 64L (không săm) |
Phanh trước |
Đĩa thuỷ lực trang bị ABS |
Phanh sau |
Phanh cơ (đùm) |
Đèn trước |
LED |
Đèn sau |
21.0 W/5.0 W |
Loại động cơ |
Blue Core 4 kỳ, xi-lanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí cưỡng bức, |
Công suất (hp @ rpm) |
9,4hp @ 8.000rpm |
Mô-men xoắn (Nm @ rpm) |
9,5Nm @ 5.500rpm |
Kiểu hệ thống truyền lực |
CVT |
Dung tích nhớt máy (L) |
0,84 |
Dung tích bình xăng (L) |
4,2 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
2,03L/100km |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Hệ thống bôi trơn |
Các te ướt |
Hệ thống đánh lửa |
T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỉ số truyền sơ cấp và thứ cấp |
1,000/10,156 (50/16 x 39/12) |
Hệ thống ly hợp |
Khô, ly tâm tự động |
Tỉ số truyền động |
2,420 – 0,810 : 1 |
Dung tích xy-lanh |
125cc |
Đường kính x Hành trình pít tông (mm) |
52,4 × 57,9 |
Tỷ số nén |
9,5:1 |
Những câu hỏi thường gặp về YAMAHA FREEGO S
Yamaha Freego 2023 có giá bao nhiêu?
Hiện tại các đại lý Yamaha chính hãng đang bán xe Yamaha Freego 2023 với giá bán 30,5 – 34,4 triệu đồng. đồng tùy vào phiên bản mà khách hàng lựa chọn. Giá này có thể thay đổi tùy theo các đại lý cũng như các chương trình khuyến mại, ưu đãi đang diễn ra tại từng đại lý.
Yamaha Freego 2023 có bao nhiêu phiên bản?