















YAMAHA LATTE 2024
Ước Tính vay & Lãi Suất
Bảng giá YAMAHA LATTE 2024
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Khu vực I (HN/TP HCM) |
Khu vực II | Khu vực III |
---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn | 38,5 triệu | 44,49 triệu | 41,29 triệu | 40,54 triệu |
Giới hạn | 39 triệu | 45,02 triệu | 41,82 triệu | 41,07 triệu |
Đánh giá YAMAHA LATTE 2024
Yamaha Latte nổi bật với thiết kế sang trọng cùng động cơ Blue Core 125cc cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu với mức tiêu thụ chỉ 1,8 lít/100km – nằm trong Top đầu xe tay ga tiết kiệm xăng nhất Việt Nam. Đặc biệt, giá bán lẻ đề xuất xe Latte chỉ từ 38.095.000 VNĐ với hàng loạt trang bị tuyệt vời như SmartKey, cốp xe có thể tích lên đến 37l, nắp bình xăng tiện lợi…
MÀU SẮC YAMAHA LATTE 2023
Đối với phiên bản Tiêu Chuẩn, Yamaha Latte 2023 xuất hiện với những màu áo đẹp mắt. Không có sự pha trộn màu sắc, tất cả tùy chọn ở phiên bản Tiêu Chuẩn đều chỉ là những gam màu đơn lẻ như đỏ, xanh, trắng và đen.
Màu đen
Màu đỏ
Màu trắng
Màu xanh
Trong khi đó, phiên bản Giới Hạn chỉ có duy nhất một tùy chọn là màu xám – đen. Sự kết hợp màu sắc này mang đến cho Yamaha Latte 2023 một diện mạo hiện đại, sang trọng và đẳng cấp.
Màu xám – đen
THIẾT KẾ YAMAHA LATTE 2023
Hướng tới nhóm khách hàng là nữ giới, Yamaha Latte 2023 sở hữu vẻ ngoài sang trọng, thời thượng. Điều này được thể hiện thông qua những đường cong mềm mại từ đầu đến đuôi xe, tạo nên sự thanh lịch đặc trưng của phong cách Châu Âu.
Yamaha Latte 2023 sở hữu vẻ ngoài sang trọng, thời thượng
Về kích thước, Yamaha Latte 2023 sở hữu các thông số phù hợp với vóc dáng chị em Việt Nam, số đo dài x rộng x cao của mẫu tay ga này rơi khoảng 1,820mm x 680mm x 1,160mm. Ngoài ra, chiều cao yên xe khá thấp chỉ với 790 m,m nhưng khoảng sáng gầm đạt 125mm dễ dàng đi qua các vùng ngập nước. Đặc biệt, Yamaha Latte 2023 có trọng lượng khá nhẹ khoảng 100kg, nên việc dắt xe trở nên dễ dàng hơn với nhiều chị em phụ nữ.
Nổi bật ở đầu xe là cụm đèn tạo hình kim cương Halogen sang trọng
Đi sâu hơn vào từng chi tiết, nổi bật ở đầu xe là cụm đèn tạo hình kim cương Halogen sang trọng. Cặp gương chiếu hậu được sơn cùng màu với xe, khác hẳn với kiểu sơn đen như nhiều mẫu xe khác. Điểm nhấn tạo nên sự khác biệt ở phần đầu xe Yamaha Latte 2023 chính là bộ đèn xi-nhan, được đặt tách biệt với thiết kế dạng dải và tô điểm bằng các chi tiết mạ chrome sáng bóng.
Cụm đèn hậu được bố trí khá gọn gàng và cân đối
Di chuyển ra phía sau, cụm đèn hậu được bố trí khá gọn gàng và cân đối. Đèn pha và đèn xi-nhan được thiết kế to, tạo thành một góc chữ V khá sâu so với phần tay vịn phía sau. Điều này rất hữu dụng khi giúp người đi đường dễ dàng nhận diện khi di chuyển vào buổi tối.
Khu vực sàn để chân của Yamaha Latte 2023 được mở rộng hơn đáng kể
Khu vực sàn để chân của Yamaha Latte 2023 được mở rộng hơn đáng kể. Phần ba-ga sau bố trí tay nắm thấp hơn yên xe sau, giúp tạo độ cân bằng tốt nhất khi chở thêm người ngồi phía sau.
Yamaha Latte 2023 trang bị lốp không săm cho cả 2 bánh
Yamaha Latte 2023 trang bị lốp không săm cho cả 2 bánh. Bánh trước có kích thước 90/90 và vành 12 inch, trong khi bánh sau nhỏ hơn với kích thước 100/90 và vành 10 inch.
TRANG BỊ YAMAHA LATTE 2023
Không chỉ chăm chút cho từng chi tiết nhỏ, Yamaha Latte 2023 còn là một mẫu xe vô cùng thực dụng. Cụ thể, dù kích thước xe không hề lớn nhưng cốp xe có dung tích lên đến 37 lít. Với sự rộng rãi này, chị em có thể yên tâm cất nhiều vật dụng cá nhân cùng một lúc như như túi xách, áo khoác, mũ bảo hiểm, áo mưa,…
Dù kích thước xe không hề lớn nhưng cốp xe Yamaha Latte 2023 có dung tích lên đến 37 lít
Sự rộng rãi của cốp xe một phần nhờ vào việc bố trí bình xăng ở phía trước, đối xứng với phần ổ khoá. Thể tích bình xăng cũng khá lớn khi đạt 5,5 lít.
Sự rộng rãi của cốp xe một phần nhờ vào việc bố trí bình xăng ở phía trước
Yamaha Latte 2023 cũng sở hữu cụm đồng hồ hoàn toàn mới được chia làm 2 phần: đồng hồ analog cổ điển phía trên, màn hình điện tử LCD FSTN đơn sắc phía dưới. Khu vực đồng hồ hiển thị các thông số cần thiết như odo, số lần thay dầu nhớt,… Kết hợp cùng 2 cụm đèn thông báo nằm tách rời với cụm đèn trung tâm, giúp người lái dễ quan sát hơn trong quá trình điều khiển.
Yamaha Latte 2023 cũng sở hữu cụm đồng hồ hoàn toàn mới được chia làm 2 phần: đồng hồ analog cổ điển phía trên, màn hình điện tử LCD FSTN đơn sắc phía dưới
Mẫu tay ga nhà Yamaha cũng trang bị hệ thống khóa thông minh, với núm xoay có thể thực hiện nhiều chức năng: khởi động/ngắt khởi động, khóa cổ xe, mở nắp bình xăng và cốp xe. Hệ thống định vị của Yamaha Latte 2023 được kích hoạt bằng cách bấm nút trên chìa khóa, sau đó đèn xi-nhan sẽ phát sáng và phát ra âm thanh hỗ trợ chủ nhân xác định vị trí xe trong bãi đỗ dễ dàng hơn.
Mẫu tay ga nhà Yamaha cũng trang bị hệ thống khóa thông minh, với núm xoay có thể thực hiện nhiều chức năng
Ngoài ra, Yamaha Latte 2023 còn có thêm các chức năng hiện đại khác như: khởi động nhanh với 1 lần nhấn (One-Push Start) mà không gây tiếng ồn, hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System) giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn.
ĐỘNG CƠ YAMAHA LATTE 2023
Về khả năng vận hành, Yamaha Latte 2023 sở hữu hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm với khối động cơ Blue Core 124,9 phân khối, giúp sản sinh công suất tối đa 8 mã lực tại 6.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 9,7Nm tại 5.000 vòng/phút. Xe được tinh giản gọn nhẹ hơn nhờ có thêm bộ phát điện thông minh (Smart Motor Generator), giúp mang đến khả năng khởi động mượt mà.
Yamaha Latte 2023 sở hữu hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm với khối động cơ Blue Core 124,9 phân khối
Ngoài khả năng vận hành êm ái, Yamaha Latte 2023 còn nổi tiếng với mức tiết kiệm nhiên liệu đáng nể. Cụ thể, Yamaha Latte chỉ “ăn” khoảng 1,8 lít xăng cho quãng đường 100km, con số này chỉ xếp ngay sau “người anh em” Grande (1,69 lít/100km).
Thông Số Kĩ Thuật YAMAHA LATTE 2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
YAMAHA LATTE 2023 |
Khối lượng (kg) |
100 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
1.820 × 685 × 1.160 |
Khoảng cách trục bánh xe (mm) |
1.275 |
Độ cao yên (mm) |
790 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
125 |
Ngăn chứa đồ (L) |
37 |
Loại khung |
Sườn thấp |
Hệ thống giảm xóc trước |
Kiểu ống lồng |
Hành trình phuộc trước (mm) |
81 |
Độ lệch phương trục lái |
26,5° – 81mm |
Hệ thống giảm xóc sau |
Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Hành trình giảm xóc sau (mm) |
68 |
Kích cỡ lốp trước/sau |
Lốp trước: 90/90 – 12 44J (không săm) Lốp sau: 100/90 – 10 56J (không săm) |
Phanh trước |
Đĩa đơn thuỷ lực |
Phanh sau |
Phanh cơ (đùm) |
Đèn trước |
HS1, 35.0 W/35.0 W |
Đèn sau |
21.0 W/5.0 W |
Loại động cơ |
Blue Core 4 kỳ, xi-lanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí cưỡng bức |
Công suất (hp @ rpm) |
8hp @ 6.500rpm |
Mô-men xoắn (Nm @ rpm) |
9,7Nm @ 5.000rpm |
Kiểu hệ thống truyền lực |
CVT |
Dung tích nhớt máy (L) |
0,84 |
Dung tích bình xăng (L) |
5,5 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1,8L/100km |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Hệ thống bôi trơn |
Các te ướt |
Hệ thống đánh lửa |
T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỉ số truyền sơ cấp và thứ cấp |
1,000/7,500 (50/16 x 36/15) |
Hệ thống ly hợp |
Khô, ly tâm tự động |
Tỉ số truyền động |
2,286 – 0,770 : 1 |
Dung tích xy-lanh |
124,9cc |
Đường kính x Hành trình pít tông (mm) |
52,4 × 57,9 |
Tỷ số nén |
11:1 |
Những câu hỏi thường gặp về YAMAHA LATTE 2024
Yamaha Latte 2023 có giá bao nhiêu?
Hiện tại các đại lý Yamaha chính hãng đang bán xe Yamaha Latte 2023 với giá bán 38,5 – 39 triệu đồng. đồng tùy vào phiên bản mà khách hàng lựa chọn. Giá này có thể thay đổi tùy theo các đại lý cũng như các chương trình khuyến mại, ưu đãi đang diễn ra tại từng đại lý.
Yamaha Latte 2023 có bao nhiêu phiên bản?