















Yamaha YZF-R15
Ước Tính vay & Lãi Suất
Bảng giá Yamaha YZF-R15
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Khu vực I (HN/TP HCM) |
Khu vực II | Khu vực III |
---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn | 70 triệu | 77,57 triệu | 74,37 triệu | 73,62 triệu |
Tiêu chuẩn hoàn toàn mới | 78 triệu | 85,97 triệu | 82,77 triệu | 82,02 triệu |
M Hoàn toàn mới | 86 triệu | 94,37 triệu | 91,17 triệu | 90,42 triệu |
M Giới hạn 60 năm Yamaha tranh tài MotoGP | 87 triệu | 95,42 triệu | 92,22 triệu | 91,47 triệu |
M Monster Energy Yamaha MotoGP | 87 triệu | 95,42 triệu | 92,22 triệu | 91,47 triệu |
Đánh giá Yamaha YZF-R15
Yamaha YZF-R15 là mẫu xe thể thao dung tích xy lanh 155cc, sở hữu những đường nét thừa hưởng DNA từ “đàn anh” YZF-R1. Xe được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, hệ thống phun xăng điện tử và van biến thiên VVA giúp xe vừa tiết kiệm nhiên liệu, vừa phát huy được khả năng vận hành bền bỉ, đem lại các trải nghiệm phấn khích cho các tay lái. Đặc biệt xe có mức giá bán lẻ đề xuất rất hấp dẫn chỉ từ 70,000,000đ.
THIẾT KẾ YAMAHA YZF R15 2023
Đánh giá Yamaha YZF R15 2023 về tổng thể ngoại hình, mẫu sportbike này sở hữu thiết kế mạnh mẽ, cá tính và đậm chất thể thao. Ngôn ngữ thiết kế mới được áp dụng trên Yamaha YZF R15 thế hệ thứ ba khiến cho mẫu xe được lột xác hoàn toàn so với thế hệ tiền nhiệm.
Có thể thấy, Yamaha YZF R15 2023 được lấy cảm hứng dựa trên 2 mẫu xe “đàn anh” nổi tiếng là YZF-R6 và YZF-R1. Do đó, mặc dù định vị là mẫu xe moto thể thao cỡ nhỏ nhưng YZF R15 được nhận xét là mang dáng hình như một chiếc siêu moto.
Về kích thước, thông số dài x rộng x cao của Yamaha YZF-R15 2023 lần lượt là 1.970mm x 670mm x 1.070mm với trọng lượng khoảng 130kg. Trong khi đó, phiên bản R15M sở hữu kích thước có phần to con hơn với thông số là 1.990mm x 725mm x 1.135mm và trọng lượng nặng hơn 3kg, tương đương 140kg.
Đi sâu hơn vào từng chi tiết, khu vực đầu xe Yamaha YZF R15 2023 được nhận xét là có thiết kế gọn gàng hơn so với trước đây. Ngay trên cụm đèn pha là kính chắn gió dạng mặt cầu, thiết kế này góp phần làm tăng tính khí động học cũng như giúp ngoại hình xe trở nên chỉn chu hơn.
Yamaha YZF R15 2023 vẫn giữ nguyên thiết kế đèn pha đôi đặc trưng. Ngoại trừ đèn xi-nhan vẫn là bóng Halogen, hệ thống đèn chiếu sáng trước và sau trên mẫu xe này đều ứng dụng công nghệ LED, đảm bảo cường độ chiếu sáng của xe luôn đạt hiệu quả cao nhất. Riêng bản R15M sử dụng bóng dạng bi-LED hiện đại hơn, giúp mang đến hiệu năng chiếu sáng ở mức tối đa.
Di chuyển sang hai bên, phần thân xe gây ấn tượng với thiết kế bình xăng rất cá tính và đẹp mắt. Các chi tiết trên bình xăng mang hơi hướng thiết kế của chiếc R1 trước đó. So với thế hệ tiền nhiệm thì bình xăng của Yamaha YZF R15 2023 có dung tích nhỏ hơn 1 lít khi đạt 11 lít.
Khoảng cách giữa yên xe và vị trí tay cầm được thiết kế khá hợp lý, giúp tạo nên tư thế đặc trưng khi ngồi trên những chiếc phân khối lớn. Mặc dù hướng ngồi nghiêng hẳn về phía trước nhưng Yamaha YZF R15 2023 vẫn cho người điều khiển cảm giác ngồi thoải mái.

Vòng ra phía sau, phần đuôi xe Yamaha YZF R15 2023 thật sự khiến người dùng liên tưởng tới mẫu xe R1 với ốp nhựa rỗng giúp tăng tính khí động học, đồng thời có tác dụng làm giảm trọng lượng xe. Cụm đèn hậu vuốt nhọn theo thiết kế của đuôi xe khá bắt mắt, đúng chuẩn của một mẫu xe phân khối lớn.
TRANG BỊ YAMAHA YZF R15 2023
Về trang bị, Yamaha YZF-R15 2023 sở hữu đồng hồ LCD kỹ thuật số toàn phần có diện tích lớn hơn so với trước đây. Đồng hồ này hiển thị đầy đủ và rõ nét các thông số như mức tiêu thụ nhiên liệu, hành trình hay vòng tua máy. Xe cũng được trang bị nút passing ở bên trái và nút bật tắt công tắc điện an toàn ở bên phải.
Tất cả phiên bản của Yamaha YZF R15 2023 đều được trang bị tiêu chuẩn công nghệ Yamaha Y-Connect, bộ mâm đúc 17 inch, phuộc trước kiểu hành trình ngược, hệ thống treo sau Monoshock với tay đòn bằng nhôm,… Riêng bản R15M có thêm một số công nghệ hiện đại hơn như bộ sang số nhanh – Quickshifter, hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) và hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
ĐỘNG CƠ YAMAHA YZF R15 2023
Tất cả phiên bản của Yamaha YZF R15 đều sử dụng động cơ dung tích 155cc 4 kỳ, SOHC, 4 van làm mát bằng dung dịch. Khối động cơ này tạo ra công suất tối đa 19 mã lực tại 10.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 14,7Nm tại 8.500 vòng/phút. Tốc độ tối đa của Yamaha YZF R15 2023 đều ở mức 129km/giờ và mức tiêu thụ nhiên liệu vào khoảng 2,03 lít/100km.
Động cơ kết hợp với hộp số sàn 6 cấp trên tất cả phiên bản, riêng bản YZF R15 kết hợp cùng công nghệ VVA (Van biến thiên) của nhà Yamaha. Hệ thống VVA này cho phép khi chiếc xe đạt số vòng tua máy cao, hệ thống sẽ tự động làm việc để cho phép van tự động điều chỉnh biến thiên mở van nạp to hơn, từ đó đáp ứng công suất và mô-men xoắn tốt nhất ở những nước ga cuối.
Thông Số Kĩ Thuật Yamaha YZF-R15
YAMAHA YZF R15 2023 |
YZF R15 |
YZF R15M |
Khối lượng (kg) |
137 |
140 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
1.970 x 670 x 1.070 |
1.990 x 725 x 1.135 |
Khoảng cách trục bánh xe (mm) |
1.325 |
|
Độ cao yên (mm) |
815 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
|
Loại khung |
Khung Deltabox được tối đa độ cứng tại trục xoay |
|
Hệ thống giảm xóc trước |
Giảm xóc hành trình ngược (Upside Down) |
|
Hành trình phuộc trước (mm) |
130 |
|
Độ lệch phương trục lái |
25,5°/88mm |
25,3°/88mm |
Hệ thống giảm xóc sau |
Phuộc Monoshock |
|
Hành trình giảm xóc sau (mm) |
97 |
|
Kích cỡ lốp trước/sau |
Lốp trước: 100/80-17M/C 52P (Lốp không săm) Lốp sau: 140/70-17M/C 66S (Lốp không săm) |
|
Phanh trước |
Đĩa thủy lực (đường kính 282mm), 2 piston kẹp |
|
Phanh sau |
Đĩa thủy lực (đường kính 220mm), 1 piston kẹp |
|
Đèn trước |
LED |
Bi-LED |
Đèn sau |
LED |
LED |
Loại động cơ |
4 kỳ, xi-lanh đơn, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch |
4 kỳ, xi-lanh đơn, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch, van biến thiên VVA |
Công suất (hp @ rpm) |
19hp @ 10.00rpm |
|
Mô-men xoắn (Nm @ rpm) |
14,7Nm @ 8.500rpm |
|
Kiểu hệ thống truyền lực |
Bánh răng ăn khớp, 6 số |
|
Dung tích bình xăng (L) |
11 |
|
Dung tích dầu máy (L) |
1,05 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
2,03L/100km |
|
Hệ thống khởi động |
Điện |
|
Hệ thống bôi trơn |
Các te ướt |
|
Bộ chế hòa khí |
Phun xăng điện tử |
|
Hệ thống đánh lửa |
T.C.I (kỹ thuật số) |
|
Hệ thống ly hợp |
Đa đĩa loại ướt |
|
Dung tích xy-lanh |
155cc |
|
Đường kính x Hành trình piston (mm) |
58 × 58,7 |
|
Tỷ số nén |
11,6:1 |
Những câu hỏi thường gặp về Yamaha YZF-R15
Yamaha YZF-R15 có giá bao nhiêu?
Hiện tại các đại lý Yamaha chính hãng đang bán xe Yamaha YZF-R15 với giá bán 70-87 triệu đồng tùy vào phiên bản mà khách hàng lựa chọn. Giá này có thể thay đổi tùy theo các đại lý cũng như các chương trình khuyến mại, ưu đãi đang diễn ra tại từng đại lý.
Yamaha YZF-R15 có bao nhiêu phiên bản?
Yamaha YZF-R15 có tổng cộng 5 phiên bản, gồm YZF-R15 Tiêu chuẩn giá 70 triệu đồng, YZF-R15 Tiêu chuẩn hoàn toàn mới giá 78 triệu đồng, Phiên bản M hoàn toàn mới giá 86 triệu đồng, Phiên bản M Giới hạn 60 năm Yamaha tranh tài MotoGP giá 87 triệu đồng, Phiên bản M Monster Energy Yamaha MotoGP giá 87 triệu đồng.
Yamaha NYZF-R15 có bao nhiêu màu?
Trong lần ra mắt này, Yamaha YZF-R15 phiên bản tiêu chuẩn gồm Xanh GP, Đen. Phiên bản M hoàn toàn mới màu Bạc đen. Phiên bản M Giới hạn 60 năm Yamaha tranh tài MotoGP màu Trắng đỏ, Phiên bản M Monster Energy Yamaha MotoGP màu Đen xanh.