Từ vựng tiếng Anh về các loại phương tiện giao thông

Tiếp tục series về từ vựng trong tiếng Anh. Trong bài viết này Elight thể giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Anh về các loại phương tiện giao thông nhé! Chúng ta cùng bắt đầu học từ vựng tiếng Anh về các loại phương tiện giao thông nhé !

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Phương tiện giao thông đường bộ

  • Car: ô tô
  • Bicycle/ bike: xe đạp
  • Motorcycle/ motorbike: xe máy
  • Scooter: xe tay ga
  • Truck/ lorry: xe tải
  • Van: xe tải nhỏ
  • Minicab/Cab: xe cho thuê
  • Tram: Xe điện
  • Caravan: xe nhà di động
  • Moped: Xe máy có bàn đạp

2 – Phương tiện giao thông công cộng

  • Bus: xe buýt
  • Taxi: xe taxi
  • Tube: tàu điện ngầm ở London
  • Underground: tàu điện ngầm
  • Subway: tàu điện ngầm
  • High-speed train: tàu cao tốc
  • Railway train: tàu hỏa
  • Coach: xe khách

3 – Phương tiện hàng không

  • Airplane/ plan: máy bay
  • Helicopter: trực thăng
  • Hot-air balloon: khinh khí cầu
  • Glider: Tàu lượn
  • Propeller plane: Máy bay động cơ cánh quạt

4 – Phương tiện giao thông đường thủy

  • Boat: thuyền
  • Ferry: phà
  • Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
  • Speedboat: tàu siêu tốc
  • Ship: tàu thủy
  • Sailboat: thuyền buồm
  • Cargo ship: tàu chở hàng trên biển
  • Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
  • Rowing boat: thuyền có mái chèo

5 – Các loại biển báo

  • Bump: đường xóc
  • Slow down: giảm tốc độ
  • Slippery road: đường trơn
  • Uneven road: đường mấp mô
  • Cross road: đường giao nhau
  • No entry: cấm vào
  • No horn: cấm còi
  • No overtaking: cấm vượt
  • Bend: đường gấp khúc
  • Two way traffic: đường hai chiều
  • Road narrows: đường hẹp
  • Roundabout: bùng binh

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy chứ tên là những từ vựng tiếng Anh về các loại phương tiện giao thông cũng như các loại biển báo trong tiếng Anh. Elight hy vọng rằng những từ vựng này có thể giúp bạn mở rộng vốn từ và biết cách giao tiếp khi nói về chủ đề này! Chúc bạn học tập thật tốt!

Bài viết: Từ vựng tiếng Anh về các loại phương tiện giao thông. Thông tin do Hyundai Kon Tum biên soạn. Hy vọng nội dung trên sẽ cung cấp các thông tin hữu ích đến cho bạn

Đánh giá post

Bài viết liên Quan

File thiết kế thẻ phân loại các phương tiện giao thông đường bộ, đường thủy, và đường không – Tiếng Việt

Phương Tiện Giao Thông Đường Bộ Gồm Những Loại Nào?

Tổng hợp các phương tiện giao thông hiện hành tại Việt Nam

99+ Hình ảnh các phương tiện giao thông đường bộ

Các phương tiện giao thông dưới đây tương ứng với loại đường giao thông nào?

CÁC LOẠI PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG CÔNG CỘNG TẠI PARIS

Các loại phương tiện giao thông đường bộ hiện nay là gì?

Contact Me on Zalo