Thông số kỹ thuật xe Kia Seltos 2023 (Chi tiết) có gì hơn Kona, HRV, Cross
Thông số kỹ thuật xe Kia Seltos 2023 (Chi tiết) có gì hơn Kona, HRV, Cross
Trang chủ
/
Thông số kỹ thuật xe Kia Seltos 2023 (Chi tiết) có gì hơn Kona, HRV, Cross
Tác giả:
Thắng
Ngày đăng:
07/01/2023
Thông số kỹ thuật xe Kia Seltos 2023 (Chi tiết) có gì hơn Kona, HRV, Cross
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | KIA SELTOS DELUXE | KIA SELTOS LUXURY | KIA SELTOS PREMIUM |
Động cơ | 1.4L TURBO | 1.4L TURBO | 1.4L TURBO |
Thông số đặc tính kỹ thuật xe Kia Seltos 2023
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4,315 x 1,800 x 1,645 | 4,315 x 1,800 x 1,645 | 4,315 x 1,800 x 1,645 | |
Chiều dài cơ sở | 2,610 mm | 2,610 mm | 2,610 mm | |
Động cơ – Hộp số | 1.4L – 7DCT | 1.4L – 7DCT | 1.4L – 7DCT | |
Công suất – Momen xoắn | 138hp – 242Nm | 138hp – 242Nm | 138hp – 242Nm | 121hp – 151Nm |
Khối lượng không tải (kg) | 1,250 | 1,250 | 1,290 | 1,260 |
Lốp xe | 215/60R17 | 215/60R17 | 215/60R17 |
Thông số kỹ thuật ngoại thất xe Kia Seltos 2023
Cụm đèn pha LED | Halogen Projector | Halogen Projector | ● |
Đèn sương mù | Halogen Projector | Halogen Projector | LED |
Cụm đèn hậu | Halogen Projector | LED | LED |
Ốp trang trí ống xả kép | – | ● | ● |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày DRL | – | ● | ● |
Đèn pha tự động | – | ● | ● |
Tay nắm cửa mạ Chrome | – | ● | ● |
Thông số kỹ thuật trang thiết bị nội thất xe Kia Seltos 2023
Chất liệu nội thất | Da (Đen) | Da (Beige) | Da (Beige) |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Cửa gió điều hòa sau | ● | ● | ● |
Điều chỉnh lưng ghế hàng ghế sau | ● | ● | ● |
Đèn nội thất Mood light | – | – | ● |
Gương chiếu hậu chống chói ECM | – | – | ● |
Ghế lái chỉnh điện | – | – | ● |
Màn hı̀nh hiển thị đa thông tin | 3.5” | 3.5” | 7.0” |
Làm mát hàng ghế trước | – | – | ● |
Cửa sổ trời | – | – | ● |
Điều khiển hành trình | – | – | ● |
Chìa khóa thông minh | – | ● | ● |
Hệ thống điều hòa | Chı̉nh tay | Tự động | Tự động |
Hệ thống giải trı́ | Audio | AVN 8” | AVN 10.25” |
Kết nối Apple Carplay | – | ● | ● |
Thông số kỹ thuật hệ thống an toàn xe Kia Seltos 2023
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | ● | ● | ● |
Cảm biến trước sau | ● | ● | ● |
Camera lùi | ● | ● | ● |
Chế độ lái & kiểm soát lực kéo | ● | ● | ● |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
otomydinhthc.com
otomydinhthc.com
otomydinhthc.com
otomydinhthc.com
otomydinhthc.com
codeception invoke action wp_footer success