Bảng giá xe ô tô Kia 4 chỗ, 5 chỗ gầm cao, 7 chỗ
Nhu cầu sử dụng ô tô ngày càng gia tăng và Kia là một trong những hãng xe nổi tiếng đáng chú ý trên thị trường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về bảng giá xe ô tô Kia 4 chỗ, bao gồm các dòng xe như Kia Morning, Kia Soluto, Kia K5, Kia Quoris, Kia Sonet, Kia Seltos, Kia Sportage, Kia Rondo, Kia Sorento, Kia Carnival, và Kia Carens.
Xem thêm:
- Bảng giá xe ô tô BMW Cập nhật khuyến mãi
- Hyundai Custin 2024 Giá lăn bánh và đánh giá
- Top 10 Camera hành trình tốt nhất nên trang bị trên xế cưng của bạn
Bảng giá xe ô tô Kia
Dưới đây là bảng giá xe Kia niêm yết và lăn bánh tháng 10/2023:
Giá xe Kia Morning
- Kia Morning AT: 356 triệu đồng
- Kia Morning AT Luxury: 394 triệu đồng
Giá xe Kia Soluto
- Kia Soluto MT: 386 triệu đồng
- Kia Soluto MT Deluxe: 418 triệu đồng
- Kia Soluto AT Deluxe: 446 triệu đồng
- Kia Soluto AT Luxury: 482 triệu đồng
Giá xe Kia K5
- Kia K3 1.6 Deluxe MT: 539 triệu đồng
- Kia K3 1.6 Luxury: 599 triệu đồng
- Kia K3 1.6 Premium: 629 triệu đồng
- Kia K3 2.0 Premium: 649 triệu đồng
- Kia K3 1.6 Turbo GT: 725 triệu đồng
Giá xe Kia Quoris
- Kia Quoris: 2,7 tỷ đồng
Giá xe Kia Sonet
- Kia Sonet Deluxe: 519 triệu đồng
- Kia Sonet Luxury: 549 triệu đồng
- Kia Sonet Premium: 579 triệu đồng
Giá xe Kia Seltos
- Kia Seltos 1.6AT Deluxe: 599 triệu đồng
- Kia Seltos 1.4 Turbo Deluxe: 599 triệu đồng
- Kia Seltos 1.6AT Luxury: 629 triệu đồng
- Kia Seltos 1.4 Turbo Luxury: 639 triệu đồng
- Kia Seltos 1.6AT Premium: 689 triệu đồng
- Kia Seltos 1.4 Turbo Premium: 699 triệu đồng
- Kia Seltos 1.4 GT-Line: 719 triệu đồng
- Kia Seltos 1.4T X-Line: 709 triệu đồng
Giá xe Kia Sportage
- Kia Sportage 2.0G Luxury: 859 triệu đồng
- Kia Sportage 2.0G Premium: 889 triệu đồng
- Kia Sportage 2.0G Signature X-Line: 949 triệu đồng
- Kia Sportage 2.0G Signature: 969 triệu đồng
- Kia Sportage 1.6T Signature AWD X-Line: 1,029 tỷ đồng
- Kia Sportage 2.0D Signature X-Line (Dầu): 1,029 tỷ đồng
- Kia Sportage 1.6T Signature AWD: 1,029 tỷ đồng
- Kia Sportage 2.0D Signature (Dầu): 1,029 tỷ đồng
Giá xe Kia Rondo
Theo thông tin chính thức từ Kia Việt Nam, giá xe KIA Rondo tháng 10/2023 cụ thể như sau:
- KIA Rondo 2.0 GMT: 559 triệu đồng
- KIA Rondo 2.0 GAT Deluxe: 655 triệu đồng
Ưu đãi
Ngoài giá niêm yết, khách hàng mua xe KIA Rondo trong tháng 9/2023 sẽ được hưởng các ưu đãi sau:
- Giảm giá trực tiếp: 50 triệu đồng
- Tặng bảo hiểm vật chất 2 chiều: 10 triệu đồng
- Tặng phụ kiện: 20 triệu đồng
Giá xe Kia Sorento
Giá xe Kia Sorento
Kia Sorento là mẫu SUV 7 chỗ cỡ trung được Thaco Auto lắp ráp và phân phối tại Việt Nam. Tính đến tháng 9/2023, Kia Sorento đang được bán ra với 3 phiên bản, bao gồm:
- Kia Sorento Premium 2.5G: Giá bán 1.169.000.000 VNĐ
- Kia Sorento Signature AWD 2.5G (7 ghế): Giá bán 1.159.000.000 VNĐ
- Kia Sorento Signature AWD 2.2D (6 ghế): Giá bán 1.299.000.000 VNĐ
Giá bán của Kia Sorento đã được giảm 50% lệ phí trước bạ, áp dụng từ ngày 11/9/2023. Trước đó, giá bán của các phiên bản này lần lượt là 1.789.000.000 VNĐ, 1.779.000.000 VNĐ và 2.199.000.000 VNĐ.
Giá lăn bánh của Kia Sorento
Giá lăn bánh của Kia Sorento phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Giá bán niêm yết
- Lệ phí trước bạ
- Thuế giá trị gia tăng (VAT)
- Phí đăng ký, đăng kiểm
- Phí bảo hiểm
Theo tính toán của Oto.com.vn, giá lăn bánh của Kia Sorento tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác như sau:
Phiên bản | Giá bán niêm yết | Lệ phí trước bạ | Thuế giá trị gia tăng | Phí đăng ký, đăng kiểm | Phí bảo hiểm | Giá lăn bánh |
Kia Sorento Premium 2.5G | 1.169.000.000 VNĐ | 233.800.000 VNĐ | 140.350.000 VNĐ | 22.800.000 VNĐ | 100.000.000 VNĐ | 1.665.950.000 VNĐ |
Kia Sorento Signature AWD 2.5G (7 ghế) | 1.159.000.000 VNĐ | 231.800.000 VNĐ | 140.350.000 VNĐ | 22.800.000 VNĐ | 100.000.000 VNĐ | 1.662.950.000 VNĐ |
Kia Sorento Signature AWD 2.2D (6 ghế) | 1.299.000.000 VNĐ | 283.800.000 VNĐ | 166.950.000 VNĐ | 22.800.000 VNĐ | 100.000.000 VNĐ | 1.872.750.000 VNĐ |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe Kia Sorento
Giá xe Kia Sorento chịu tác động của nhiều yếu tố, bao gồm:
- Mức độ cạnh tranh của thị trường: Giá xe Kia Sorento được định giá dựa trên mức độ cạnh tranh của thị trường. Các mẫu xe cùng phân khúc, cùng tính năng, cùng công nghệ sẽ có giá bán tương đương nhau.
- Giá nguyên vật liệu: Giá nguyên vật liệu đầu vào như thép, nhôm, nhựa,… có ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản xuất của xe. Khi giá nguyên vật liệu tăng, giá xe cũng sẽ tăng theo.
- Công nghệ và tính năng: Các mẫu xe có nhiều công nghệ và tính năng hiện đại sẽ có giá bán cao hơn.
- Mức độ lắp ráp: Xe được lắp ráp trong nước sẽ có giá bán thấp hơn xe nhập khẩu nguyên chiếc.
Kết luận
Kia Sorento là mẫu SUV 7 chỗ được đánh giá cao về thiết kế, trang bị và khả năng vận hành. Với giá bán cạnh tranh, Kia Sorento là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV cỡ trung.
Giá xe Kia Carnival
Giá xe Kia Carnival 2023 tại Việt Nam
Kia Carnival 2023 là mẫu xe minivan cỡ lớn được lắp ráp và phân phối chính hãng bởi THACO tại Việt Nam. Hiện tại, xe được bán ra với 7 phiên bản, có giá bán từ 1,199 – 2,499 tỷ đồng.
Giá bán lẻ
- Carnival 2.2D Luxury 8 ghế | 1,209 tỷ đồng
- Carnival 2.2D Premium 8 ghế | 1,299 tỷ đồng
- Carnival 2.2D Premium 7 ghế | 1,359 tỷ đồng
- Carnival 2.2D Signature 7 ghế | 1,299 tỷ đồng
- Carnival 3.5G Signature 7 ghế | 2,299 tỷ đồng
- Carnival Royal 4 ghế | 2,499 tỷ đồng
- Carnival Royal 6 ghế | 2,499 tỷ đồng
Giá lăn bánh
Giá lăn bánh của Kia Carnival 2023 sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như: giá bán lẻ, phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo hiểm, chi phí đăng kiểm,…
Thuế trước bạ
Thuế trước bạ của Kia Carnival 2023 được áp dụng theo Nghị định 140/2021/NĐ-CP, cụ thể như sau:
- Đối với xe ô tô sản xuất, lắp ráp trong nước:
- Thuế suất 5% đối với xe có giá trị từ 1,5 tỷ đồng trở xuống
- Thuế suất 10% đối với xe có giá trị trên 1,5 tỷ đồng
- Đối với xe ô tô nhập khẩu:
- Thuế suất 70% đối với xe có giá trị từ 1,5 tỷ đồng trở xuống
- Thuế suất 125% đối với xe có giá trị trên 1,5 tỷ đồng
Phí đăng ký biển số
Phí đăng ký biển số xe tại Hà Nội và TP.HCM là 20 triệu đồng/xe, tại các tỉnh thành khác là 1 triệu đồng/xe.
Phí bảo hiểm
Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc cho xe ô tô là 480.000 đồng/năm.
Chi phí đăng kiểm
Chi phí đăng kiểm xe ô tô dao động từ 300.000 – 500.000 đồng/lần.
Lưu ý: Giá lăn bánh của Kia Carnival 2023 chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm và khu vực.
Lý giải giá bán của Kia Carnival
Giá bán của Kia Carnival 2023 được đánh giá là tương đối cạnh tranh trong phân khúc minivan cỡ lớn tại Việt Nam. Dưới đây là một số yếu tố có thể tác động đến giá bán của mẫu xe này:
- Tính năng và trang bị: Kia Carnival 2023 được trang bị nhiều tính năng và trang bị cao cấp, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Khả năng vận hành: Kia Carnival 2023 có khả năng vận hành mạnh mẽ và êm ái.
- Thương hiệu: Kia là một thương hiệu ô tô nổi tiếng trên thế giới, được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn.
Giá xe Kia Carens
Giá xe Kia Carens
Kia Carens 2023 là một mẫu MPV hạng B được Thaco lắp ráp và phân phối tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào tháng 11/2022 và hiện đang được bán ra với 7 phiên bản, bao gồm:
- Carens 1.5L Luxury (MT)
- Carens 1.5L Luxury (AT)
- Carens 1.4L Turbo Premium (AT)
- Carens 1.4L Turbo Signature (AT)
- Carens 1.5L Deluxe (MT)
- Carens 1.5L Deluxe (AT)
- Carens 1.5L Premium (AT)
Giá xe Kia Carens niêm yết (Đơn vị: Triệu đồng):
- Carens 1.5L Luxury (MT) | 619
- Carens 1.5L Luxury (AT) | 639
- Carens 1.4L Turbo Premium (AT) | 725
- Carens 1.4L Turbo Signature (AT) | 764
- Carens 1.5L Deluxe (MT) | 659
- Carens 1.5L Deluxe (AT) | 679
- Carens 1.5L Premium (AT) | 749
Giá lăn bánh Kia Carens
Để tính được giá lăn bánh Kia Carens, cần cộng thêm các khoản phí sau:
- Phí trước bạ: 50% phí trước bạ (do xe lắp ráp trong nước)
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng tại Hà Nội, TP.HCM và 1 triệu đồng tại các tỉnh thành khác
- Phí bảo hiểm vật chất: 1,5 – 2,5% giá trị xe
- Phí đường bộ: 150.000 đồng/tháng
- Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 480.000 đồng/năm
Giá lăn bánh Kia Carens (Đơn vị: Triệu đồng)
- Carens 1.5L Luxury (MT) | 724,5
- Carens 1.5L Luxury (AT) | 744,5
- Carens 1.4L Turbo Premium (AT) | 829,5
- Carens 1.4L Turbo Signature (AT) | 869,5
- Carens 1.5L Deluxe (MT) | 744,5
- Carens 1.5L Deluxe (AT) | 764,5
- Carens 1.5L Premium (AT) | 849,5
Lý giải giá xe Kia Carens
Giá xe Kia Carens được đánh giá là khá cạnh tranh trong phân khúc MPV hạng B. Mức giá này tương đương với các đối thủ như Toyota Avanza, Mitsubishi Xpander, Suzuki Ertiga.
Kia Carens được trang bị nhiều tính năng và tiện nghi hiện đại, bao gồm:
- Màn hình giải trí 10,25 inch
- Hệ thống âm thanh 8 loa
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Camera 360 độ
- Hệ thống an toàn ADAS
Với những ưu điểm trên, Kia Carens hứa hẹn sẽ là một lựa chọn hấp dẫn cho những khách hàng đang tìm kiếm một mẫu MPV hạng B đa dụng và tiện nghi.
Ưu đãi mua xe Kia Carens
Hiện tại, Kia Carens đang được Thaco áp dụng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn, bao gồm:
- Giảm 50% phí trước bạ
- Tặng phụ kiện chính hãng
- Hỗ trợ vay mua xe
Khuyến mãi mới nhất tại các đại lý Kia
Hiện nay, các đại lý Kia Việt Nam đang có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho khách hàng. Một số khuyến mãi thường được áp dụng bao gồm:
- Lãi suất trả góp thấp nhất thị trường, với hạn mức vay lên đến 80% giá trị xe.
- Giảm giá tiền mặt trực tiếp trên giá xe.
- Tặng gói phụ kiện chính hãng có giá trị.
- Tặng bảo hiểm vật chất cho xe.
Tổng quan về bảng giá xe ô tô Kia: 4 chỗ
Kia là một thương hiệu ô tô nổi tiếng và được biết đến với thiết kế sáng tạo, chất lượng và giá cả hợp lý. Bảng giá xe ô tô Kia 4 chỗ có nhiều sự lựa chọn phong phú để khách hàng có thể tìm được mẫu xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Ưu và Nhược điểm bảng giá xe ô tô Kia: 4 chỗ
Mỗi dòng xe Kia có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm chung của bảng giá xe ô tô Kia 4 chỗ:
Ưu điểm:
- Thiết kế trẻ trung, cá tính.
- Trang bị hiện đại và tiện nghi.
- Giá cả hợp lý so với các thương hiệu khác trong cùng phân khúc.
- Nhiều sự lựa chọn về động cơ, hộp số và phiên bản.
Nhược điểm:
- Không gian nội thất có thể hạn chế so với một số đối thủ cùng phân khúc.
- Không có thông tin về giá và khuyến mãi cho một số dòng xe.
Sản phẩm tương tự bảng giá xe ô tô Kia: 4 chỗ
Trong phân khúc xe ô tô 4 chỗ, có nhiều đối thủ cạnh tranh với các dòng xe Kia. Một số sản phẩm tương tự bao gồm Hyundai Grand i10, Toyota Wigo, Honda Brio, Mazda 2, và Nissan Almera.
Lời khuyên về bảng giá xe ô tô Kia: 4 chỗ
Nếu bạn đang muốn sở hữu một chiếc xe ô tô 4 chỗ, bảng giá xe ô tô Kia là một lựa chọn đáng xem xét. Tuy nhiên, trước khi quyết định, hãy cân nhắc kỹ càng về nhu cầu sử dụng và ngân sách cá nhân của bạn. Hãy tham khảo thông tin về từng dòng xe, so sánh giá cả và tính năng để chọn được mẫu xe phù hợp nhất.
Giá bán bảng giá xe ô tô Kia: 4 chỗ
Giá bán của các mẫu xe Kia 4 chỗ dao động từ khoảng 356 triệu đến 725 triệu đồng. Tuy nhiên, giá cụ thể có thể thay đổi theo phiên bản, động cơ, hộp số và các yếu tố khác. Vì vậy, hãy liên hệ với các đại lý Kia để biết thông tin chi tiết và giá chính xác nhất.
Kết luận
Bảng giá xe ô tô Kia 4 chỗ mang đến nhiều sự lựa chọn cho khách hàng với thiết kế đẹp, trang bị hiện đại và giá cả hợp lý. Tuy nhiên, trước khi mua, hãy xem xét kỹ các yếu tố như nhu cầu sử dụng, ngân sách và tính năng để đưa ra quyết định thông minh nhất. Hoàn thành
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin về các dòng xe ô tô của Kia hoặc có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến bảng giá xe ô tô Kia 4 chỗ, hãy liên hệ với các đại lý địa phương hoặc truy cập vào trang web chính thức của Kia để biết thêm chi tiết. Chúc bạn tìm được chiếc xe ưng ý nhất cho mình!