Kích thước thùng xe bán tải ford ranger Mới nhất 2023
Kích thước thùng sau xe bán tải Ranger chi tiết như sau: chiều dài 1.613 mm, cùng với chiều rộng 1.850 mm và chiều cao 511 mm. Đây chỉ là bảng tóm tắt , ford ranger có rất nhiều phiên bản và đa dạng kích thước khác nhau , hãy cùng ford car đi tìm hiểu nhé
Nội dung
- 1 Tất tần tật về kích thước thùng xe bán tải Ford Ranger mới nhất
- 2 Giới thiệu về Ford Ranger
- 3 Lý do quan trọng của kích thước thùng xe
- 4 Kích thước thùng xe của Ford Ranger mới nhất
- 5 Công nghệ tiện ích cho kiểu dáng và không gian lưu trữ
- 6 Các tính năng khác của Ford Ranger mới nhất
- 7 Tất cả kích thước Ford Ranger 2022
- 8 Kích thước ngoại thất Ford Ranger Raptor
- 9 Kích thước và tải trọng Ford Ranger Raptor
Tất tần tật về kích thước thùng xe bán tải Ford Ranger mới nhất
Trong ngành công nghiệp ô tô, Ford Ranger luôn được biết đến là một trong những dòng xe bán tải hàng đầu trên thị trường. Mỗi phiên bản của Ford Ranger đi kèm với các tính năng và thông số kỹ thuật khác nhau, bao gồm kích thước thùng xe. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về kích thước thùng xe của Ford Ranger mới nhất để bạn có cái nhìn tổng quan và cập nhật.
Giới thiệu về Ford Ranger
Ford Ranger là một dòng xe bán tải của hãng ô tô Ford đã có mặt trên thị trường từ năm 1983. Với thiết kế chắc chắn và khả năng vận hành mạnh mẽ, Ranger đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công việc đòi hỏi sức mạnh và khả năng kéo. Dòng xe này luôn được cải tiến liên tục để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Lý do quan trọng của kích thước thùng xe
Khi mua một chiếc xe bán tải, kích thước thùng xe là một yếu tố quan trọng cần được xem xét. Kích thước thùng xe sẽ ảnh hưởng đến khả năng chứa hàng, khả năng di chuyển và trải nghiệm lái xe. Nếu bạn cần vận chuyển hàng hóa lớn hoặc phải làm việc trong những điều kiện địa hình khó khăn, kích thước thùng xe của Ford Ranger sẽ đóng vai trò quan trọng.
Kích thước tổng thể
Khi bàn về kích thước tổng thể của Ford Ranger mới nhất, chiều dài toàn bộ là khoảng 5.354mm và chiều rộng từ cánh tay áo đến cánh tay áo là khoảng 1.860mm.
Khoảng sáng gầm xe
Khoảng sáng gầm xe (ground clearance) của Ford Ranger mới nhất có giá trị khoảng 237mm, giúp chiếc xe vượt qua các địa hình không mặt đường dễ dàng.
Khoảng cách giữa hai trục
Khoảng cách giữa hai trục của Ford Ranger mới nhất là khoảng 3.220mm, cho phép không gian thoải mái cho hành khách và hàng hóa trong cabin.
Kích thước thùng xe của Ford Ranger mới nhất
Ford Ranger hiện có nhiều phiên bản với kích thước thùng xe khác nhau. Dưới đây là một số phiên bản phổ biến và kích thước tương ứng:
Phiên bản XL (Single Cab)
- Chiều dài của thùng xe: khoảng 2.317mm
- Chiều rộng của thùng xe: khoảng 1.560mm
Phiên bản XLS (Double Cab)
- Chiều dài của thùng xe: khoảng 1.549mm
- Chiều rộng của thùng xe: khoảng 1.560mm
Phiên bản XLT (Double Cab)
- Chiều dài của thùng xe: khoảng 1.549mm
- Chiều rộng của thùng xe: khoảng 1.560mm
Phiên bản Wildtrak (Double Cab)
- Chiều dài của thùng xe: khoảng 1.549mm
- Chiều rộng của thùng xe: khoảng 1.560mm
Công nghệ tiện ích cho kiểu dáng và không gian lưu trữ
Ford Ranger mới nhất không chỉ cung cấp không gian lưu trữ rộng rãi, mà còn có nhiều công nghệ tiện ích giúp sắp xếp và bảo vệ hàng hóa một cách thông minh. Dưới đây là một số công nghệ tiện ích trong Ford Ranger:
- Hệ thống chợp nắp thùng xe tự động: Cho phép việc mở và đóng nắp thùng xe dễ dàng chỉ với một nút nhấn.
- Dây kéo ngang cố định: Giúp giữ chặt và tăng cường an toàn cho hàng hóa.
- Các hộc lưu trữ thông minh: Được tích hợp trong các khoang để tạo không gian lưu trữ bổ sung cho các vật dụng nhỏ.
Các tính năng khác của Ford Ranger mới nhất
Ngoài kích thước thùng xe, Ford Ranger còn được trang bị các tính năng khác nhằm mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người lái. Dưới đây là một số tính năng đáng chú ý:
- Hệ thống kiểm soát hành trình: Giúp duy trì tốc độ và khoảng cách an toàn với xe phía trước.
- Cảnh báo va chạm: Cảnh báo người lái khi có nguy cơ va chạm.
- Hỗ trợ xuống dốc: Giúp điều khiển xe an toàn và dễ dàng trên địa hình khó khăn.
Tất cả kích thước Ford Ranger 2022
2022 Ford Ranger | Specs | Height x Width x Length (mm) |
FX4 2.0 (4X4) | 2.0L, Diesel, 10 SPEED AUTOMATIC | 1852 x 1977 x 5446 |
FX4 3.2 (4X4) | 3.2L, Diesel, 6 SPEED AUTOMATIC | 1852 x 1977 x 5446 |
FX4 MAX 2.0 (4X4) | 2.0L, Diesel, 10 SPEED AUTOMATIC | 1852 x 1977 x 5446 |
Raptor 2.0 (4X4) | 2.0L, Diesel, 10 SPEED AUTOMATIC | 1873 x 2028 x 5398 |
Raptor X 2.0 (4X4) | 2.0L, Diesel, 10 SPEED AUTOMATIC | 1873 x 2028 x 5398 |
Sport 2.0 (4X4) | 2.0L, Diesel, 10 SPEED AUTOMATIC | 1884 x 1918 x 5370 |
Sport 3.0 (4X4) | 3.0L, Diesel, 10 SPEED AUTOMATIC | 1884 x 1918 x 5370 |
Sport 3.2 (4X4) | 3.2L, Diesel, 6 SPEED AUTOMATIC | 1815 x 1850 x 5359 |
Wildtrak 2.0 (4X4) | 2.0L, Diesel, 10 SPEED AUTOMATIC | 1848 x 1850 x 5389 |
Wildtrak 3.0 (4X4) | 3.0L, Diesel, 10 SPEED AUTOMATIC | 1884 x 1918 x 5370 |
Wildtrak 3.2 (4×4) | 3.2L, Diesel, 6 SPEED AUTOMATIC | 1848 x 1850 x 5389 |
XL 2.0 (4X4) | 2.0L, Diesel, 10 SPEED AUTOMATIC | 1815 x 1850 x 5359 |
XL 2.0 HI-Rider (4X2) | 2.0L, Diesel, 6 SPEED AUTOMATIC | 1874 x 1918 x 5370 |
XL 2.2 (4X4) | 2.2L, Diesel, 6 SPEED AUTOMATIC | 1815 x 1850 x 5110 |
XL 2.2 Hi-Rider (4×2) | 2.2L, Diesel, 6 SPEED AUTOMATIC | 1815 x 1850 x 5359 |
XL 3.2 (4X4) | 3.2L, Diesel, 6 SPEED AUTOMATIC | 1815 x 1850 x 5359 |
XLS 2.0 (4X4) | 2.0L, Diesel, 10 SPEED AUTOMATIC | 1884 x 1918 x 5370 |
XLS 2.0 HI-Rider (4X2) | 2.0L, Diesel, 10 SPEED AUTOMATIC | 1874 x 1918 x 5370 |
XLS 3.2 (4X4) | 3.2L, Diesel, 6 SPEED AUTOMATIC | 1815 x 1850 x 5359 |
XLT | 2.0L, Diesel, 10 SPEED AUTOMATIC | 1821 x 1850 x 5351 |
XLT Hi-Rider | 2.0L, Diesel, 10 SPEED AUTOMATIC | 1815 x 1850 x 5359 |
XLT 3.0 (4X4) | 3.0L, Diesel, 10 SPEED AUTOMATIC | — x — x — |
XLT 3.2 (4X4) | 3.2L, Diesel, 6 SPEED AUTOMATIC | 1821 x 1850 x 5351 |
XLT 3.2 Hi-Rider (4×2) | 3.2L, Diesel, 6 SPEED AUTOMATIC | 1815 x 1850 x 5359 |
Raptor 3.0 (4X4) | 3.0L, Premium Unleaded Petrol, 10 SPEED AUTOMATIC | 1955 x 1922 x 5381 |
FX4 3.2 (4X4) | 3.2L, Diesel, 6 SPEED MANUAL | 1852 x 1977 x 5446 |
Sport 3.2 (4X4) | 3.2L, Diesel, 6 SPEED MANUAL | 1815 x 1850 x 5359 |
Wildtrak 3.2 (4×4) | 3.2L, Diesel, 6 SPEED MANUAL | 1848 x 1850 x 5389 |
XL 3.2 (4X4) | 3.2L, Diesel, 6 SPEED MANUAL | 1815 x 1850 x 5359 |
XLS 3.2 (4X4) | 3.2L, Diesel, 6 SPEED MANUAL | 1815 x 1850 x 5359 |
XLT 3.2 (4X4) | 3.2L, Diesel, 6 SPEED MANUAL | 1821 x 1850 x 5351 |
Extra Cab
2022 Ford Ranger | Specs | Height x Width x Length (mm) |
XL 2.0 HI-Rider (4X2) | 2.0L, Diesel, 6 SPEED AUTOMATIC | — x — x — |
Other
2022 Ford Ranger | Specs | Height x Width x Length (mm) |
XL 2.0 (4X4) | 2.0L, Diesel, 10 SPEED AUTOMATIC | 1804 x 1850 x 5110 |
XL 2.2 Hi-Rider (4×2) | 2.2L, Diesel, 6 SPEED AUTOMATIC | 1804 x 1850 x 5110 |
XL 3.2 (4X4) | 3.2L, Diesel, 6 SPEED AUTOMATIC | 1804 x 1850 x 5110 |
XLT | 2.0L, Diesel, 10 SPEED AUTOMATIC | 1810 x 1850 x 5351 |
XLT 3.2 (4X4) | 3.2L, Diesel, 6 SPEED AUTOMATIC | 1810 x 1850 x 5351 |
XL 3.2 (4X4) | 3.2L, Diesel, 6 SPEED MANUAL | 1804 x 1850 x 5110 |
Single Cab
2022 Ford Ranger | Specs | Height x Width x Length (mm) |
XL 2.0 (4X4) | 2.0L, Diesel, 10 SPEED AUTOMATIC | — x — x — |
XL 2.0 HI-Rider (4X2) | 2.0L, Diesel, 6 SPEED AUTOMATIC | — x — x — |
XL 2.2 Hi-Rider (4×2) | 2.2L, Diesel, 6 SPEED AUTOMATIC | 1800 x 1850 x 5110 |
XL 3.2 (4X4) | 3.2L, Diesel, 6 SPEED AUTOMATIC | 1800 x 1850 x 5110 |
XL | 2.2L, Diesel, 6 SPEED MANUAL | 1703 x 1850 x 5110 |
XL 3.2 (4X4) | 3.2L, Diesel, 6 SPEED MANUAL | 1800 x 1850 x 5110 |
Kích thước ngoại thất Ford Ranger Raptor
- Chiều dài: 5.360mm
- Chiều rộng bao gồm cả gương cửa: 2.208mm
- Chiều rộng không tính gương cửa: 2.028mm
- Chiều cao: 1.926mm
- Chiều dài cơ sở: 3.270mm
Kích thước và tải trọng Ford Ranger Raptor
Khoang chở hàng có thể không chở được nhiều trọng lượng như các loại xe bán tải khác, nhưng nó vẫn cung cấp một khoảng không gian kha khá.
- Chiều dài tải tối đa: 1.564mm
- Chiều cao tải tối đa: 529mm
- Chiều rộng tải tối đa: 1.224mm
Thùng xe là điểm yếu của Ford Ranger Raptor. Vì nó quá nặng và hệ thống treo sau được điều chỉnh để di chuyển nhanh trên cánh đồng hơn là kéo những tải trọng nặng, do đó khối lượng hàng hóa mà nó có thể chở thấp hơn rất nhiều so với hầu hết các loại xe bán tải khác.
Khối lượng hàng hóa mà Ford Ranger Raptor có thể chở là rất kém so với bất kỳ xe bán tải nào khác bạn có thể mua ở Vương quốc Anh. Vì lý do thuế, các xe bán tải phải có khả năng chở hàng 1.000kg để được coi là phương tiện thương mại và từ đó nhận được các lợi ích thuế liên quan.
Việc Ford Ranger Raptor chỉ có thể chở được 652kg hàng hóa so với số liệu này thật sự thảm hại. Đây là cải thiện so với phiên bản đầu tiên, chỉ mang được 620kg, nhưng không đủ để tạo ra sự khác biệt.
Trọng lượng này cũng khiến nó chỉ có thể kéo được 2.500kg, dưới con số 3.500kg mà phần lớn xe tải khác có công suất kéo tương tự.
Kích thước thùng xe của Ford Ranger mới nhất rất đa dạng để phù hợp với mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa. Từ phiên bản Single Cab cho đến các phiên bản Double Cab, bạn có thể tìm thấy kích thước phù hợp với công việc của mình. Hơn nữa, Ford Ranger còn được trang bị nhiều tính năng tiện ích và công nghệ cao cấp giúp bạn tận hưởng cuộc sống và công việc một cách thoải mái và an toàn.