Ắc quy xe Mazda 3
Tìm hiểu về ắc quy xe Mazda 3 và cách chọn lựa phù hợp
Bạn muốn nâng cấp bình ắc quy mới cho chiếc Mazda 3 của mình nhưng không biết ắc quy thay mới có thích hợp hay không? Trong bài viết này, G7Auto sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ những kiến thức cần biết về ắc quy xe Mazda 3 và làm sao để chọn được loại phù hợp nhất.
Để đảm bảo ắc quy sau khi thay hoạt động được bình thường, các bác tài cần lưu ý một số điểm sau:
- Hiểu thêm về các thuật ngữ quan trọng của bình ắc quy
- Xe Mazda 3 sử dụng bình ắc quy có thông số như sau:
Để biết xe Mazda 3 của mình đang sử dụng ắc quy gì, bạn có thể xem ngay trên vỏ bình cũ để nắm được tên, chủng loại cũng như kích thước. Tuy nhiên sau nhiều năm sử dụng, có thể các thông số này đã mờ, xước khiến bạn khó nhận diện. Đừng lo lắng bởi đã có các chuyên gia tư vấn của G7Auto luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn miễn phí. Liên hệ: 08489.11111
Dựa trên các thông số mà G7Auto cung cấp ở trên, các bạn có thể đã nắm được chính xác loại ắc quy mà mình cần lắp. Tuỳ vào nhu cầu cũng như khả năng chi trả, hãy chọn cho mình sản phẩm phù hợp nhất nhưng cũng đừng quá ham rẻ mà mua phải sản phẩm không rõ nguồn gốc. Để thay ắc quy cho xe, anh em nên chọn mua ắc quy từ các thương hiệu uy tín như: GS, Varta, Đồng Nai, Rocket, Enimac, AtlasBX, Delkor…
Tư vấn về các sản phẩm ắc quy tương thích cho xe Mazda 3
Dưới đây là tư vấn của G7Auto về các sản phẩm ắc quy tương thích có thể thay cho xe Mazda 3:
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết |
---|---|---|
Atlas 12V 65AH 75D23L | Từ 1,390,000 đồng/bình | Xem |
SV 12V 65AH 65D23L | Từ 1,400,000 đồng/bình | Xem |
Rocket 12V 65AH SMF 75D23L | Từ 1,450,000 đồng/bình | Xem |
Enimac CMF 75D23L 12V 65AH | Từ 1,450,000 đồng/bình | Xem |
Đồng Nai Pinaco 12V 65AH CMF 75D23L | Từ 1,450,000 đồng/bình | Xem |
SV 12V 70AH 70D26L | Từ 1,450,000 đồng/bình | Xem |
Enimac CMF 80D26L 12V 70AH | Từ 1,500,000 đồng/bình | Xem |
Atlas 12V 70AH 80D26L | Từ 1,500,000 đồng/bình | Xem |
Đồng Nai Pinaco 12V 70AH CMF 80D26L | Từ 1,500,000 đồng/bình | Xem |
Delkor 12V 65AH 75D23L | Từ 1,580,000 đồng/bình | Xem |
GS 12V 65AH 75D23L MF | Từ 1,580,000 đồng/bình | Xem |
GS 12V 70AH 80D26L MF | Từ 1,580,000 đồng/bình | Xem |
Delkor 12V 70AH 80D26L | Từ 1,600,000 đồng/bình | Xem |
Delkor 12V 70AH 85D23L | Từ 1,600,000 đồng/bình | Xem |
Enimac CMF 85D26L 12V 75AH | Từ 1,610,000 đồng/bình | Xem |
Hãy click vào từng sản phẩm để xem giá chi tiết và đặt mua nhé!
Kết luận
Trên đây là những thông tin cơ bản về ắc quy xe Mazda 3 và cách chọn lựa phù hợp. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có thêm kiến thức và tự tin hơn trong việc nâng cấp ắc quy cho chiếc xe của mình.
Nếu bạn đang tìm kiếm ắc quy mới cho xe Mazda 3, hãy ghé thăm website https://hyundaikontum.com để có thể tìm hiểu thêm và đặt mua ắc quy ở mức giá ưu đãi. Chúc bạn tìm được bình ắc quy phù hợp và xe của bạn luôn hoạt động êm ái!
Câu hỏi thường gặp
Nên dùng lốp xe loại gì cho xe Mazda 3?
Việc chọn lốp xe cho xe Mazda 3 phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và điều kiện đường. Tuy nhiên, lốp có kích thước 205/60 R16 là phổ biến và phù hợp với Mazda 3. Bạn nên chọn lốp từ các thương hiệu uy tín như Michelin, Bridgestone hoặc Continental để đảm bảo an toàn và chất lượng khi lái xe.
Lốp xe Mazda 3 giá bao nhiêu tiền?
Giá của lốp xe Mazda 3 sẽ phụ thuộc vào kích thước và nhãn hiệu của lốp. Thông thường, giá lốp xe Mazda 3 dao động từ khoảng 800,000 VNĐ đến 1,500,000 VNĐ cho mỗi lốp.
Bình ắc quy giá bao nhiêu?
Giá của một bình ắc quy thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, công suất, loại bình quy định (thường hay không thông qua), dung lượng, v.v. Do đó, giá của một bình ắc quy có thể dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng.
Nên bơm lốp ô tô bao nhiêu kg xe Mazda 3?
Nên bơm lốp ô tô Mazda 3 với áp lực khí khoảng 2.2 – 2.5 kg/cm2 (30 – 35 psi).
Thông số trên lốp xe có ý nghĩa gì?
Thông số trên lốp xe có ý nghĩa quan trọng trong việc sử dụng và bảo dưỡng lốp. Các thông số bao gồm:
- Đường kính lốp: Được đo từ bề mặt tiếp xúc với đường phẳng của lốp.
- Chiều rộng lốp: Được đo từ mép này sang mép khác của bề mặt tiếp xúc với đường phẳng của lốp.
- Tỷ lệ phạm vi lốp: Chỉ tỷ lệ chiều cao của lốp so với chiều rộng của lốp.
- Mã số tải trọng: Chỉ khả năng chịu tải của lốp, thường được thể hiện dưới dạng một mã số.
- Độnhận: Thể hiện khả năng lốp tạo ma sát với đường bằng, ảnh hưởng đến khả năng cân bằng và khả năng phanh.
Các thông số này giúp người dùng chọn lựa lốp phù hợp với xe và điều kiện sử dụng, đồng thời cũng giúp kiểm tra và bảo dưỡng lốp một cách hiệu quả.
Lốp Michelin 205 55r16 giá bao nhiêu?
Giá lốp Michelin 205 55r16 có thể khác nhau tùy vào nơi mua và thời điểm mua. Tuy nhiên, thông thường giá lốp Michelin 205 55r16 dao động từ khoảng 1.500.000 VNĐ đến 3.000.000 VNĐ cho một chiếc lốp.
Lốp xe Mazda 2 bao nhiêu tiền?
Giá lốp xe Mazda 2 thường dao động từ 1.500.000 VNĐ đến 4.000.000 VNĐ tùy thuộc vào loại lốp và nhà sản xuất.