Toyota Camry 2024: Giá lăn bánh khuyến mãi, Đánh giá xe, Thông số kỹ thuật
Bản facelift Toyota Camry đã chính thức ra mắt vào giữa tháng 12, bổ sung thêm 2 phiên bản hoàn toàn mới trong đó có bản trang bị động cơ Hybrid đáng chú ý, cùng hàng loạt nâng cấp về trang bị tiện nghi, khả năng vận hành và tính năng an toàn tiên tiến.
Đáng chú ý là giá bán của xe tăng khá mạnh, đặc biệt là bản 2.5Q, đồng thời bổ sung thêm bản Hybrid giá gần chạm ngưỡng 1,5 tỷ đồng, thu hút sự quan tâm đặc biệt của cộng đồng.
Với mức giá chính thức vừa công bố (tăng từ 21 – 114 triệu đồng, tùy phiên bản), Toyota Camry tiếp tục bỏ xa các đối thủ trong phân khúc như Honda Accord giá từ 1.329 triệu đồng, Mazda6 giá từ 889 – 1.049 triệu đồng hay Kia K5 giá từ 869 – 1.029 triệu đồng.
Tên xe | Toyota Camry 2024 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kiểu xe | Sedan hạng D |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4885 x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 |
Động cơ | |
Công suất cực đại (mã lực) | 170 – 207 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 206 – 250 |
Hộp số | |
Chế độ lái | Tiết kiệm/ Thường/ Thể thao |
Dẫn động | Cầu trước |
Trợ lực lái | Điện |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
Kích thước lazang (inch) | 16 – 18 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) |
Xe Toyota Camry 2024 giá bao nhiêu?
Bảng giá xe ô tô Toyota Camry mới nhất (triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh khác | ||
Camry 2.0G | 1.105 | 1.259 | 1.237 | 1.218 |
Camry 2.0Q | 1.220 | 1.388 | 1.364 | 1.345 |
Camry 2.5Q | 1.405 | 1.595 | 1.567 | 1.548 |
Camry 2.5HV | 1.495 | 1.696 | 1.666 | 1.647 |
Ghi chú: Giá xe Toyota Camry tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Toyota gần nhất để nhận báo giá xe tốt nhất.
Quý khách vui lòng liên hệ Hotline để nhận BÁO GIÁ XE TOYOTA TỐT NHẤT: Khuyến mãi trong ngày, Quà tặng đặc biệt, Tư vấn trả góp. MIỀN NAM: 0937.660088 (Mr Việt) |
Quý khách vui lòng Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động.
Màu xe Toyota Camry nội ngoại thất
Toyota Camry 2024 mang đến 4 màu ngoại thất bao gồm: Trắng ngọc trai, Đen, Đỏ, Đen Crystal.
Và 2 tùy chọn màu nội thất: Màu đen & Màu be.
Khách hàng cũng có 2 tùy chọn màu nội thất Camry 2024 bao gồm: màu Be và màu Đen. Đây đều là những màu sắc quen thuộc của những chiếc Toyota trong nhiều năm qua.
Thủ tục mua xe Toyota Camry trả góp
Liên hệ trực tiếp để được tư vấn tốt nhất về các thủ tục mua xe Toyota Camry trả góp, cũng như các gói lãi suất ưu đãi của tài chính Toyota cho mẫu xe Toyota Camry mới.
Đánh giá xe Toyota Camry 2024 nhập khẩu
Mặc dù đón nhận nhiều nâng cấp hấp dẫn, đặc biệt là cấu hình vận hành, song với mức giá bị đẩy lên khá cao so với các đối thủ cùng phân khúc, Camry 2024 đang tạo ra những phản ứng trái chiều trong cộng đồng.
Nhìn chung chiếc sedan hạng D của Toyota vẫn là một lựa chọn thú vị cho các tín đồ của thương hiệu Nhật Bản muốn chạm tay vào công nghệ Hybrid, tận hưởng sự an toàn và cảm giác lái mạnh mẽ hơn bản hiện hành.
Ngoại thất tinh giản & sang trọng
Tổng thể Camry 2024 vẫn là một “màu” trung tính với một vài sự thay đổi nhỏ theo đúng tinh thần một phiên bản facelift.
Lưới tản nhiệt được tái thiết kế với kích thước lớn chiếm trọn bề ngang cùng những nan kim loại sơn đen thanh thoát mà táo bạo, hai bên cạnh viền chrome mỏng mảnh cuốn hút. Nắp capo được dập nổi toát lên phong cách khí động học khỏe khoắn.
Logo Toyota đặt chễm chệ ở trung tâm, trong một khe hẹp kết nối liền mạch với cụm đèn trước. Cụm đèn này có đồ họa sắc sảo, trang bị đèn Bi-LED dạng bóng chiếu, tự động điều khiển đèn và cân bằng góc chiếu.
Hông xe nổi bật với bộ lazang phay đa chấu kích thước từ 16 đến 18 inch, mang phong cách thẩm mỹ hiện đại. Tay nắm cửa và viền cửa sổ được mạ chrome nổi bật trên những nước sơn tối màu.
Cặp gương chiếu hậu ngoài của Toyota Camry được sơn cùng màu thân xe, phía dưới được viền chrome mỏng rất tinh tế, tích hợp chỉnh – gập điện tiện lợi.
Di chuyển về phía sau, thu hút mọi ánh mắt là cụm đèn hậu LED hình mũi mác góc cạnh và thể thao. Nắp cốp hơi nhô mang dáng dấp của cánh lướt gió.
Tương tự như mẫu cũ, Camry cũng chỉ trang bị 1 ống xả, tích hợp vào cản sau không quá hầm hố. Chiếc sedan hạng D của nhà Toyota cũng không lắp ăng-ten dạng vây cá như các đối thủ trong phân khúc mà để nóc trống.
Nội thất thiếu “đột biến”
Không có nhiều thay đổi trong thiết kế cabin của bản facelift, ngoại trừ việc tăng kích thước của màn hình trung tâm và đẩy bộ phận này lên trên khe gió điều hòa.
Ngoài ra, các chi tiết trang trí nội thất đều được giữ nguyên từ bản cũ. Nổi bật là đường cong uốn lượn như một chữ S chảy từ táp lô xuống bệ trung tâm.
Vô-lăng 3 chấu bọc da, hỗ trợ nhớ 2 vị trí, tích hợp “kín” nút bấm điều khiển chức năng, tích hợp lẫy chuyển số trên các bản 2.5Q và 2.0Q.
Cụm đồng hồ tích hợp màn hình đa thông tin cỡ lớn 4.2 – 7 inch hiển thị đồ họa sắc nét. Đặc biệt, ngoại trừ bản 2.0G, các phiên bản còn lại đều hỗ trợ hiển thị thông tin trên kính lái, giúp tài xế tập trung tốt hơn vào hành trình.
Hàng ghế trước được thiết kế thoải mái cho mọi tư thế ngồi, với khả năng chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí cho ghế lái và 8 hướng cho ghế phụ.
Hành khách ngồi ở băng ghế sau có thể dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ, hướng ghế cũng như rèm che nắng phía sau từ màn hình cảm ứng đặt ngay sau bệ tì tay trung tâm ghế trước.
Không gian rộng rãi tiếp tục là điểm cộng trên bản facelift Camry 2024, với khoảng để chân thoáng đãng cho băng sau.
Mẫu xe Toyota Sedan này chỉ trang bị cửa sổ trời dành riêng cho hàng ghế trước, cảm giác chỉ “đủ xài” chứ chưa “hoành tráng” bằng kiểu cửa sổ toàn cảnh (panorama) như đối thủ Kia K5.
Tiện nghi hiện đại
Mang đến cảm giác thoải mái và cũng nhỉnh hơn so với các đối thủ trong phân khúc là hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập của xe ô tô Toyota Camry 2024, mang đến nền nhiệt được cá nhân hóa cao độ và rất thoải mái, dễ dàng điều chỉnh ngay cả với khách ở hàng ghế sau.
Ngoài ra, màn hình trung tâm được đẩy lên trên, tăng kích thước lên 7 – 9 inch cũng mang đến trải nghiệm hình ảnh tốt hơn, hiển thị nhiều chi tiết hơn.
Ngoại trừ bản 2.0G chỉ trang bị 6 loa thường, các bản còn lại đều sở hữu dàn âm thanh cao cấp gồm 9 loa JBL mang đến chất âm sống động và “đã tai” hành khách.
Camry cũng bổ sung tính năng sạc không dây Qi, đồng thời hỗ trợ các kết nối điện thoại thông minh, đảm bảo điều kiện sử dụng các thiết bị di động cá nhân tốt nhất.
Vận hành: nhiều nâng cấp sáng giá
Một trong những điểm nhấn của bản facelift lần này (và cũng có thể là nguyên nhân khiến giá bán của xe tăng mạnh) chính là những nâng cấp về khía cạnh vận hành: động cơ mạnh mẽ hơn, có thêm bản Hybrid “thời thượng” và thân thiện với môi trường.
Các mẫu động cơ xăng truyền thống đều được điều chỉnh tăng nhẹ: công suất tăng từ 5 – 26 mã lực, mô-men xoắn tăng 7 – 15 Nm. Bản động cơ 2.0 thay hộp số tự động 6 cấp sang loại CVT.
Cụ thể, Camry 2024 có 3 cấu hình vận hành để khách hàng lựa chọn:
- Động cơ hybrid: Kết hợp loại máy xăng 2,5 lít (176 mã lực, 221 Nm) và và một mô-tơ điện (118 mã lực, 202 Nm), sử dụng hộp số E-CVT. Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình chỉ 4,4 lít/ 100 km đường hỗn hợp.
- Động cơ xăng 2.5L: mạnh mẽ nhất trong số các phiên bản, với công suất tối đa 207 mã lực và mô-men xoắn 250 Nm, kết hợp hộp số tự động 8 cấp, tiêu thụ khoảng 7,1 lít /100km đường hỗn hợp.
- Động cơ xăng 2.0L: công suất 170 mã lực, mô-men xoắn 206 Nm, kết hợp hộp số tự động vô cấp CVT, tiêu thụ khoảng 6,4 lít/ 100km đường hỗn hợp.
Các phiên bản Camry 2024 đều có thiết kế truyền động cầu trước, sử dụng mâm hợp kim kích thước 16 – 18 inch với cỡ lốp tương ứng là 235/45R18 và 205/65R16. Dàn phanh trước/ sau là dạng đĩa tản nhiệt/ đĩa đặc cao cấp.
Nâng cấp hệ thống an toàn tiên tiến
Một trong các nâng cấp quan trọng trên bản facelift Camry 2024 chính là hệ thống An toàn chủ động Toyota Safety Sense 2.0, bao gồm các tính năng: cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn, điều khiển hành trình chủ động và đèn thích ứng thông minh.
Bên cạnh đó, Camry 2024 cũng được trang bị “tận răng” các hệ thống xứng tầm với một cỗ xe “tiền tỷ”, chẳng hạn:
- Cân bằng điện tử
- Kiểm soát lực kéo
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Theo dõi áp suất lốp
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
- Giữ phanh tự động
- 7 túi khí
Quý khách vui lòng liên hệ Hotline để nhận BÁO GIÁ XE TOYOTA TỐT NHẤT: Khuyến mãi trong ngày, Quà tặng đặc biệt, Tư vấn trả góp. MIỀN NAM: 0937.660088 (Mr Việt) |
Quý khách vui lòng Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động.
Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2024
Toyota Camry 2024 là bản nâng cấp giữa vòng đời được ra mắt vào ngày 17-12-2021. Không chỉ có ngoại hình bắt mắt, Camry 2024 còn hướng đến xu hướng bảo vệ môi trường với động cơ Hybrid, mang đến khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả. Chi tiết về thông số kỹ thuật xe Toyota Camry 2024 cụ thể như sau:
1. Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2024: Kích thước
Toyota Camry 2024 được định vị ở phân khúc Sedan cỡ D với kích thước DxRxC lần lượt là 4.885×1.840×1.445 mm, chiều dài cơ sở 2.825 mm. Với kích thước này, Camry sẽ cạnh tranh với những đối thủ như Kia K5, VinFast Lux A2.0,…
Thông số Toyota Camry 2024 | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Chiều D x R x C (mm) | 4.885×1.840×1.445 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.825 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 | 5.8 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |||
Số chỗ ngồi | 05 |
2. Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2024: Ngoại thất
Thiết kế tổng thể về mặt ngoại thất không có nhiều sự thay đổi. Điểm khác biệt nằm ở phần đầu xe, lưới tản nhiệt có kích thước lớn hơn. Cụm đèn pha LED có đèn ban ngày xếp tầng bắt mắt. Trên phiên bản Camry Hybrid 2024, bộ lazang 18 inch là điểm nhấn bên thân xe. Đuôi xe tiếp tục tạo ấn tượng với hiệu ứng 3D ở cụm đèn hậu LED.
Thông số Toyota Camry 2024 | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Đèn pha | Bi-LED dạng bóng chiếu | |||
Cân bằng góc chiếu | Có | |||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |||
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | |||
Đèn phanh lắp trên cao | Có | |||
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện tích hợp báo rẽ, gập điện | |||
Tay nắm cửa mạ Chrome | Có | |||
Chức năng sấy kính sau | Có | |||
Kích thước lốp | 205/65R16 | 235/45R18 | 235/45R18 | 235/45R18 |
3. Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2024: Nội thất, Tiện nghi
Bên trong khoang nội thất xe Toyota Camry 2024 thế hệ mới có không gian rộng rãi, thoải mái, hệ thống ghế ngồi bọc da. Đáng chú ý, bảng taplo được tạo hình chữ “Y” lạ mắt, vô lăng 3 chấu tích hợp lẫy chuyển số.
Ở khoang hành khách, với sự xuất hiện của 3 tựa đầu, rèm che nắng cửa kính, mang đến trải nghiệm tuyệt vời hơn. Cùng với đó là hàng loạt những tiện nghi đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng.
Thông số Toyota Camry 2024 | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Chất liệu ghế | Da | |||
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí | ||
Ghế phụ | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Vô lăng | 3 chấu | |||
Lẫy chuyển số | Không | Có | ||
Bộ nhớ vị trí | Không | Có | ||
Cửa sổ trời | Không | Có | ||
Rèm che nắng kính sau | Không | Chỉnh điện | ||
Rèm che nắng cửa sau | Không | Chỉnh tay | ||
Màn hình cảm ứng trung tâm | 7 inch | 9 inch | ||
Kết nối điện thoại | Không | Có | ||
Kết nối điện thoại thông minh | Không | Có | ||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 9 loa JBL | ||
Hệ thống điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 3 vùng | ||
Hiển thị thông tin kính lái | Không | Có |
4. Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2024: Động cơ, Vận hành
Xe 5 chỗ Toyota Camry 2024 được trang bị động cơ xăng 4 xy lanh Dynamic Force, van biến thiên điều khiển điện tử VVT-iE. Trong đó, động cơ M20A-FKS trang bị cho bản 2.0G, 2.0Q; động cơ A25A-FKS trang bị cho bản 2.5Q và động cơ A25A-FXS trên bản 2.5HV.
Thông số Toyota Camry 2024 | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Mã động cơ | M20A-FKS | A25A-FKS |
A25A-FXS |
|
Dung tích xilanh (cc) | 1.987 | 2.487 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |||
Công suất tối đa (mã lực) | 170 | 207 | 176 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 206 | 250 | 221 | |
Công suất cực đại động cơ điện (kW) | Không | 88 | ||
Momen xoắn cực đại động cơ điện (Nm) | Không | 202 | ||
Hộp số | Số tự động vô cấp E-CVT | Tự động 8 cấp/6AT |
Số tự động vô cấp E-CVT |
|
Hệ dẫn động | Cầu trước | |||
Chế độ lái | 3 chế độ: Eco, Normal, Sport. | |||
Trợ lực lái | Điện |
5. Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2024: Trang bị an toàn
Sau khi được nâng cấp gói hệ thống Toyota Safety Sense 2.5+, Toyota Camry 2024 được trang bị thêm hàng loạt những công nghệ an toàn hiện đại, tiên tiến, giúp người lái cảm thấy tự tin, yên tâm hơn trên những chuyến hành trình của mình.
Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2024 | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Túi khí | 7 | |||
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có | ||
Đèn thích ứng thông minh | Không | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |||
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có | |||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có | ||
Camera | Lùi | 360 độ |
6. Giá xe Toyota Camry 2024 lăn bánh
Giá xe Toyota Camry 2024 mới nhất (ĐVT: Tỷ VNĐ) | ||||
Phiên bản | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Giá niêm yết | 1,057 | 1,167 | 1,349 | 1,441 |
Giá xe Toyota Camry 2024 lăn bánh tham khảo (ĐVT: Tỷ VNĐ) | ||||
TPHCM | 1,177 | 1,306 | 1,506 | 1,607 |
Hà Nội | 1,198 | 1,329 | 1,533 | 1,636 |
Các tỉnh | 1,158 | 1,287 | 1,487 | 1,588 |
Ghi chú: Toyota Camry giá lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Để nhận được thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác, vui lòng liên hệ đại lý Toyota gần nhất.
7. Bảng giá so sánh Toyota Camry 2024 với các mẫu xe cùng phân khúc
Mẫu xe | Giá bán (tỷ VNĐ) |
Toyota Camry giá từ | Từ 1,057 – 1.441 |
Honda Accord giá từ | Từ 1.319 |
Kia K5 giá từ | Từ 0.869 – 1.029 |
Tham khảo: Giá xe Toyota 7 chỗ