các biển báo giao thông bằng tiếng anh lớp 7

các biển báo giao thông và giải thích ý nghĩa của chúng. Dưới đây là một số từ vựng về các loại biển báo giao thông trong tiếng Anh:

1. Stop sign /stɒp saɪn/ (n): biển báo dừng lại
Ví dụ: When you see a stop sign, you must come to a complete stop before proceeding. (Khi bạn nhìn thấy biển báo dừng lại, bạn phải dừng hoàn toàn trước khi tiếp tục đi.)

2. Yield sign /jiːld saɪn/ (n): biển báo nhường đường
Ví dụ: When approaching a yield sign, you must slow down and give the right of way to vehicles on the intersecting road. (Khi tiếp cận biển báo nhường đường, bạn phải giảm tốc và nhường quyền đi trước cho các phương tiện trên đường giao nhau.)

3. No entry sign /nəʊ ˈɛntri saɪn/ (n): biển báo cấm vào
Ví dụ: The no entry sign indicates that vehicles are not allowed to enter the specified area. (Biển báo cấm vào cho thấy xe không được phép vào khu vực đã chỉ định.)

4. One-way sign /wʌn weɪ saɪn/ (n): biển báo đường một chiều
Ví dụ: The one-way sign indicates that traffic is only allowed to flow in one direction on the specified road. (Biển báo đường một chiều cho thấy giao thông chỉ được đi theo một hướng trên đường đã được chỉ định.)

5. Speed limit sign /spiːd ˈlɪmɪt saɪn/ (n): biển báo giới hạn tốc độ
Ví dụ: The speed limit sign indicates the maximum speed at which vehicles are allowed to travel on the specified road. (Biển báo giới hạn tốc độ cho biết tốc độ tối đa mà các phương tiện được phép di chuyển trên đường đã được chỉ định.)

6. No parking sign /nəʊ ˈpɑːkɪŋ saɪn/ (n): biển báo cấm đỗ xe
Ví dụ: The no parking sign indicates that parking is not allowed in the specified area. (Biển báo cấm đỗ xe cho biết không được phép đỗ xe trong khu vực đã được chỉ định.)

7. School zone sign /skuːl zəʊn saɪn/ (n): biển báo vùng trường học
Ví dụ: The school zone sign indicates that drivers should reduce their speed and exercise caution when passing through the designated school zone. (Biển báo vùng trường học cho biết tài xế nên giảm tốc độ và thận trọng khi đi qua vùng trường học đã được chỉ định.)

8. Railway crossing sign /ˈreɪlweɪ ˈkrɒsɪŋ saɪn/ (n): biển báo giao lộ đường sắt
Ví dụ: The railway crossing sign alerts drivers to the presence of a railroad crossing ahead and reminds them to be cautious. (Biển báo giao lộ đường sắt thông báo cho tài xế về sự hiện diện của một điểm giao lộ đường sắt phía trước và nhắc nhở họ phải cẩn thận.)

9. Construction zone sign /kənˈstrʌkʃən zəʊn saɪn/ (n): biển báo khu vực công trường
Ví dụ: The construction zone sign informs drivers that they are entering a designated area where construction or road work is taking place. (Biển báo khu vực công trường thông báo cho tài xế rằng họ đang nhập vào một khu vực đã được chỉ định nơi xảy ra công trình xây dựng hoặc công việc đường bộ.)

Từ vựng về các biểu tượng trên biển báo giao thông trong tiếng Anh
Các biển báo giao thông thường đi kèm với các biểu tượng, hình ảnh để truyền đạt ý nghĩa một cách nhanh chóng và rõ ràng. Dưới đây là một số từ vựng về các biểu tượng trên biển báo giao thông trong tiếng Anh:

1. Arrow /ˈærəʊ/ (n): mũi tên
Ví dụ: The arrow on the sign indicates the direction that vehicles should follow. (Mũi tên trên biển báo chỉ ra hướng mà các phương tiện nên đi theo.)

2. Circle /ˈsɜːkl/ (n): hình tròn
Ví dụ: The circle on the sign indicates that drivers must give way to vehicles approaching from the right. (Hình tròn trên biển báo cho thấy tài xế phải nhường đường cho các phương tiện đang tiếp cận từ phía bên phải.)

3. Triangle /ˈtraɪæŋgl/ (n): tam giác
Ví dụ: The triangle on the sign warns drivers of a potential hazard or dangerous situation ahead. (Tam giác trên biển báo cảnh báo tài xế về một nguy hiểm tiềm ẩn hoặc tình huống nguy hiểm phía trước.)

4. Square /skweər/ (n): hình vuông
Ví dụ: The square on the sign indicates information or regulations that drivers need to be aware of. (Hình vuông trên biển báo chỉ ra thông tin hoặc quy định mà tài xế cần phải nhận thức.)

5. Cross /krɒs/ (n): dấu chéo
Ví dụ: The cross on the sign indicates that the specified action or behavior is prohibited. (Dấu chéo trên biển báo cho biết hành động hoặc hành vi được chỉ định là cấm.)

Conclusion
Trên đây là một số từ vựng và mô tả về các biển báo giao thông bằng tiếng Anh trong lớp 7. Việc nắm vững từ vựng và ý nghĩa của các biển báo sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy tắc và an toàn khi tham gia giao thông. Để biết thêm thông tin chi tiết về các loại biển báo giao thông và nhiều hơn nữa, hãy truy cập vào trang web tại địa chỉ https://hyundaikontum.com.

Đánh giá post

Bài viết liên Quan

Thông tin tuyển sinh và đào tạo tại Cao đẳng Việt Nam – Hàn Quốc Bình Dương

Cơ Hội Học Tập Tại Cao Đẳng Nghề Số 7

Cảnh báo tiếng Anh là gì

Phần Mềm Luyện Thi Lý Thuyết 200 Câu A1

Thi Sát Hạch Lý Thuyết B2 – Ôn Luyện Và Thi Thử 60 Đề

Ý nghĩa của “đắt tiếng Anh là gì”

Công Thái Học Là Gì?

Cân bằng tiếng Anh là gì?

Contact Me on Zalo