Các thông số kỹ thuật của xe nâng
Kích thước xe nâng là một trong những thông số vô cùng quan trọng, mà bạn không thể bỏ qua trước khi quyết định có nên mua xe nâng hay không. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể nắm rõ các kích thước này bởi chúng tương đối phức tạp. Hãy cùng tìm hiểu các kích thước cùng các thông số kỹ thuật chuẩn của xe nâng hiện nay cùng SAMCO VINA trong bài viết dưới đây nhé!
Một số thông số kích thước xe nâng cơ bản
Chiều cao trung bình xe nâng – overall height
Chiều cao trung bình xe nâng – overall height sẽ được tính từ điểm sàn đến điểm cao nhất khi trụ nâng không còn nối thêm. Trong trường hợp này, điểm cao nhất có thể là trụ nâng hoặc mui xe.
Chiều cao trung bình là một trong những thông số quan trọng nhất của một chiếc xe nâng. Bởi chúng giúp bạn xác định được chiếc xe nâng này có phù hợp với container hàng hoặc cửa kho của mình hay không. Xe nâng hàng có thể ra vào một cách trơn tru mà không bị vướng hay không? Do đó, khi mua xe nâng, bạn nên chú ý xem xét kỹ yếu tố này để tránh những rắc rối về sau.
Chiều dài trung bình xe nâng – over length
Chiều dài trung bình xe nâng – over length được tính từ khung sau xe nâng đến chop đầu càng nâng.
Chiều dài xe nâng là thông số giúp bạn biết được khoảng cách tối thiểu mà một chiếc xe nâng hàng hóa có thể thoải mái di chuyển, mà không bị vướng trong lúc hoạt động.
Chiều rộng trung bình – overall width
Chiều rộng trung bình – overall width của một chiếc xe nâng có thể khác nhau tùy vào các cách đo khác nhau.
Thông thường, chiều rộng xe nâng có thể tính bằng khoảng cách giữa 2 mép ngoài của các bánh xe. Khoảng cách giữa 2 mép ngoài của vỏ bảo vệ xe nâng hoặc cũng có thể tính theo chiều rộng của hệ thống giàn nâng.
Tại sao cần phải tìm hiểu kích thước xe nâng trước khi mua?
Kích thước xe nâng được xem như là một trong những yếu tố quyết định đến việc bạn có nên mua chiếc xe nâng này hay không? Bởi chỉ cần chiếc xe nâng có kích thước lớn hơn lối đi của nhà kho hay xưởng sản xuất, thì điều này chính xác là một vấn đề vô cùng khó khăn và nan giải.
Không chỉ vậy, kích thước xe nâng hàng còn ảnh hưởng đến mục đích vận hành của xe nâng, trong từng điều kiện kho bãi khác nhau.
Thông thường, khi mua xe nâng bạn nên chú ý đến 3 thông số là chiều rộng, chiều dài cũng như bán kính vòng quay của xe nâng. Nhờ đó, bạn có thể tính toán được chiều rộng kho bãi cần thiết để xe nâng có thể di chuyển một cách thuận lợi. Trong điều kiện kho bãi không thay đổi, bạn có thể tính toán được nên mua xe nâng có kích thước bao nhiêu để phù hợp với tình hình thực tế của mình.
Ngoài ra, mắm bắt được kích thước xe nâng hàng cũng giúp cho việc thiết kế tiến hành diễn ra suôn sẻ và dễ dàng hơn. Từ những thông số của xe nâng, người kỹ thuật viên sẽ giúp các chủ doanh nghiệp đưa ra các phương án lựa chọn xe nâng thích hợp với điều kiện tài chính, loại hàng hóa cần nâng hạ, mục đích sử dụng xe nâng cũng như điều kiện kho bãi hiện có.
Tìm hiểu các thông số kỹ thuật của xe nâng
Xe nâng có rất nhiều loại thông số kỹ thuật khác nhau. Do đó, trước khi quyết định mua xe nâng nào, bạn nên tìm hiểu kỹ các thông số này, để có được phương án lựa chọn đúng đắn nhất.
Tải trọng xe – Load Capacity (kg)
Tải trọng xe nâng là thông số cơ bản và quan trọng nhất của một chiếc xe nâng. Tải trọng xe nâng – Load Capacity chính là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe nâng có thể nâng hạ hoặc bốc dỡ.
Ví dụ: nếu trọng lượng xe nâng là 2 tấn. Thì tức là chiếc xe này có khả năng nâng hạ, hay bốc dỡ khối lượng hàng hóa tối đa là 2 tấn.
Lưu ý: càng lên cao thì tải trọng xe càng giảm dần. Đồng thời, nếu bạn sử dụng nhiều loại kẹp thì tải trọng xe cũng thấp đi.
Trọng tâm tải – Load center (kg)
Trọng tâm tải – Load center là khoảng cách giữa trọng tâm của xe nâng và hàng hóa.
Chiều cao nâng – Lift height (mm)
Chiều cao nâng – Lift height là khoảng cách giữa mép trên của càng xe và mặt đất. Tùy thuộc vào loại hàng hóa mà mục đích sử dụng mà bạn có thể lựa chọn chiều cao xe nâng phù hợp.
Chiều cao nâng tự do – Free lift (mm)
Chiều cao nâng tự do – Free lift là chiều cao nâng tính từ mặt đất lên tới điểm cao nhất của càng nâng. Nơi mà tại đó thanh nâng đầu tiên của xe vẫn chưa bị nâng lên theo.
Kiểu lái – Operator position
Hiện nay trên thị trường chỉ có 2 kiểu lái đó là đứng lái hoặc ngồi lái,… chúng áp dụng cho tất cả các dòng xe hiện nay như xe nâng điện tự động, xe nâng điện bán tự động, hay xe nâng dầu,…
Độ nghiêng thanh nâng – Tilt angle
Độ nghiêng thanh nâng – Tilt angle là góc đo của thanh nâng khi được đặt tại vị trí đứng thẳng, với khi chúng ngả về phía trước hoặc ngã về phía sau.
Chiều dài từ đuôi xe đến mặt càng – Length to face fork (mm)
Chiều dài từ đuôi xe đến mặt càng – Length to face fork sẽ giúp bạn xác định được chiều dài thực tế của xe nâng hàng là bao nhiêu.
Bán kính chuyển hướng – Turning radius
Bán kính chuyển hướng – Turning radius là bán kính được tạo ra khi xe đánh hết bánh lái và quay tròn lại. Với bán kính chuyển hướng, người lái xe nâng có thể canh đường đi và hàng hóa khi vận chuyển.
Chiều rộng đường cho xe nâng quay góc 90 độ – Right aisle stacking width (mm)
Chiều rộng đường cho xe nâng quay góc 90 độ là chiều rộng tối thiểu để xe đang thực hiện động tác tiến hoặc lùi có thể thực hiện việc quay góc 90 độ sang bên trái hoặc sang bên phải.
Khoảng cách gầm xe – Ground clearance (mm)
Khoảng cách gầm xe – Ground clearance là khoảng cách từ gầm xe xuống mặt đất. Theo đó, với nó bạn có thể tính toán khả năng di chuyển của chiếc xe này tại các đoạn đường gồ ghề, hoặc những nơi có vật cản.
Chiều cao của xe khi thanh nâng hạ thấp nhất – Mast lowered height (mm)
Chiều cao của xe khi thanh nâng hạ thấp nhất – Mast lowered height cho bạn biết khả năng di chuyển qua cửa của từng loại xe nâng.
Chiêu cao của xe khi thanh nâng lên cao nhất – Mast extended height (mm)
Chiều cao của xe khi thanh nâng lên cao nhất – Mast extended height cho bạn biết khả năng trạm trần của từng loại xe nâng khi càng nâng được nâng cao ở mức tối đa.
Chiều cao giá đỡ càng – Backrest height (mm)
Chiều cao giá đỡ càng – Backrest height cho biết khả năng đỡ hàng trên cao của xe nâng là bao nhiêu m. Chẳng hạn nếu chiều cao đỡ hàng của xe nâng là 2m thì tức là xe nâng này có thể đỡ hàng hóa tại chiều cao là 2m.
Nếu bạn muốn mua xe nâng để phục vụ cho việc di chuyển hoặc xếp hàng hóa trên cao thì không nên bỏ qua thông số quan trọng này.
Độ mở càng – Fork spread
Độ mở càng – Fork spread là khoảng cách lớn nhất và nhỏ nhất của càng nâng hàng hóa khi bạn thực hiện động tác đẩy hoặc thu nó vào.
Lực kéo tối đa – Max Drawbar Pull (N)
Lực kéo tối đa – Max Drawbar Pull là mức kéo hàng hóa tối đa mà xe nâng có thể thực hiện được.
Đây là một thông số tương đối quan trọng, nhất là đối với những ai sử dụng xe nâng với mục đích chính là để kéo đẩy các container.
Hệ thống xe nâng tự động khóa an toàn – Auto-lock suspension system
Hệ thống xe nâng tự động khóa an toàn – Auto-lock suspension system là hệ thống tự động bảo vệ xe nâng hàng khi người lái không còn ở vị trí. Lúc này, hệ thống sẽ tự động kích hoạt và tắt chức năng di chuyển. Đồng thời phát cảnh báo để báo động, để tránh những trường hợp đáng tiếc xảy ra.
Khả năng xe nâng leo dốc – Grade ability
Khả năng xe nâng leo dốc – Grade ability là thông số dùng để chỉ độ cao của dốc mà xe có thể lên được khi đang không nâng hoặc nâng hàng hóa.
Tốc độ di chuyển – Travel speed (m/s)
Tốc độ di chuyển – Travel speed là thông số dùng để chỉ vận tốc của xe nâng là bao nhiêu khi đang không nâng hoặc nâng hàng hóa.
Một số ví dụ về kích thước xe nâng
Kích thước xe nâng dầu TCM 3 tấn FHD30T3A
- Tải Trọng: 3000kg
- Chiều cao nâng: 3000mm
- Model: FHD30TA
- Trung tâm tải: 500mm
- Chiều dài càng: 1,070mm.
- Tự trọng: 4480kg
- Xuất xứ Nhật: Bản
- Bộ số tự động.
- Nhiên liệu: Diesel
- Kiểu động cơ: QD32
- Vòng tua: 2300 rpm
- Số xi lanh: 4
Kích thước xe nâng điện Komatsu 2.5 tấn FB25
- Model: FB25
- Tải trọng nâng: 2500kg)
- Trung tâm tải: 500(mm)
- Bình điện: 48V – 565Ah/5HR
- Chiều cao nâng (mm): 3000
- Kích thước càng (mm): 1070x122x40
- Độ nghiêng: 6/12(độ)
- Chiều dài xe không có càng nâng: 2245(mm)
- Chiều rộng gồm bánh xe: 1150(mm)
- Chiều cao trụ nâng: 1995(mm)
- Chiều cao trụ nâng khi nâng cao nhất: 4030(mm)
- Bán kính quay vòng: 2000(mm)
- Trọng lượng xe với ắc quy tiêu chuẩn: 3820(kg)
- Hộp số: Hộp số tự động POWER SHIFT
- Loại lốp: Đặc
Kích thước xe nâng dầu cũ Komatsu 3.5 tấn FD35NT-10
- Chiều cao cơ sở: 2850 mm
- Model: FD35NT-10
- Hộp số (Transmission) Tự động
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Van điều khiển: 2
- Năm sản xuất: 2013
- Loại lốp (Tire): Lốp đặc/đơn
- Tổng chiều dài xe có càng: 1.800 mm
- Loại xe: Xe nâng Forklift, ngồi lái
- Tổng chiều rộng xe: 1.100 mm
- Tải trọng (Rated capacity: 3500 kg
- Động cơ (Engine): Komatsu 4D95LE phun dầu điện tử
- Trọng lượng thân xe: 6340 kg
- Trang bị an toàn: Có
- Chiều cao trục nâng (Lift height): 4.500 mm
- Trung tâm tải: 500 mm
- Khung nâng (Mast): 2 tầng không container
- Chiều cao giá tựa hàng: 870 mm
- Nhiên liệu (Fuel) Diesel
Các thông số chi tiết về kích thước xe nâng Hyundai
Thông số demo kích thước xe nâng hyundai
Qua bài viết trên của chúng tôi, bạn đã biết kích thước xe nâng bao gồm những thông số gì và cách xác định của chúng ra sao chưa? Hy vọng qua những chia sẻ của SAMCO VINA, bạn đã có thể tính toán được kích thước xe nâng hàng phù hợp với mục đích sử dụng và điều kiện thực tế của mình.
Một số thông tin mà bạn cần biết về xe nâng: các loại xe nâng, các thương hiệu xe nâng, forklift là gì, bảo trì thiết bị, xe nâng tiếng anh là gì, xe nâng trung quốc, xe nâng Nhật Bản,..