Chi tiết Kỹ Thuật và Linh Kiện

Nhà sản xuất YAMAHA Loại động cơ Water-cooled/4-stroke/SOHC/3 Valve
Tên mẫu xe Vino Cách thức khởi động động cơ Self Starter / Kick Starter
Kiểu mẫu · Cấp bậc Deluxe Công suất cực đại (ps) 5.2ps(3.8kw)/8000rpm
Cách thức vận hành động cơ 4 stroke Mômen xoắn cực đại (kgf/m) 0.47kg・m(4.6N・m)/6500rpm
Mẫu xe SA26J Trọng lượng thô của xe 73 kg
Dung tích 49 cc Trọng lượng xe không tải 79 kg
Năm sản xuất 2005 Dài・Cao・Rộng 1005 x 630 x 1665
Hiệu quả nhiên liệu theo danh mục 62 km/L Chiều cao ghế ngồi 715 mm
Dung tích bình chứa nhiên liệu 4.5 lít Thông số lốp/vỏ trước 90/90-10 50J
Hệ cấp nhiên liệu Carburetor Thông số lốp/vỏ sau 90/90-10 50J
Bu-gi tiêu chuẩn CR7E Kích thước nhông

Số răng của nhông trước –

Số răng của nhông sau –

Số bu-gi sử dụng 1 Kich thước xích (sên)
Khe hở đánh lửa Loại ắc quy YTX5L-BS
Lượng dầu động cơ 0.8 Đèn pha 12V 35w/35w

Kiểu đèn pha: HS1/H4

Dầu động cơ (Làm đầy lại) 0.78L Hiệu số đèn trước
Dầu động cơ (Phần tử thay thế) Đèn đuôi xe máy 12V 21w/5w

S25

Quy cách đèn xi-nhan 12V 10w Quy cách đèn xi-nhan sau 12V 10w
Mã số mẫu xe A304E
Đường kính xi lanh (bore) 38
Hành trình piston (stroke) 43.5
Hệ số nén 12
Phương thức đánh lửa C.D.I. Type
Kiểu hệ thống bôi trơn động cơ Forced Pumping Wet Sump
Kiểu khung Backbone (Pipe)
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 1.6
Bánh lái góc 24.1度
Độ mòn (mm) 70
Khoảng cách thấp nhất của gầm xe
Khoảng cách giữa các trục
Góc quay (Phải)
Góc quay (Trái)
Số chỗ ngồi 1
Dung tích bình dự trữ nhiên liệu
Kiểu thắng/phanh trước Drum (Leading Trailing)
Số hiệu thắng/phanh trước
Kiểu thắng/phanh sau Drum (Leading Trailing)
Số hiệu thắng/phanh sau
Kiểu hệ thống treo (Phía trước) Telescopic Type
Kỳ giảm xóc trước
Loại phuộc trước
Đường kính phuộc trước
Kiểu hệ thống treo (Phía sau) Unit Swing Type
Số lượng bộ giảm xóc phía sau
Kỳ giảm xóc sau
Bánh xe du lịch sau
Hệ thống chống bó cứng phanh Không hỗ trợ
Hệ thống lái Drive Belt
Lượng dầu vi sai
Số hiệu xích Belt Drive
Dung tích hộc chứa đồ
Hộc chứa mũ bảo hiểm Có hỗ trợ
Đường kính đinh vít gương 8mm
Gương chiếu hậu It uses opposite thread screw type mirror or opposite thread screw adapter because the right side mirror is an opposite thread screw.
Ghi chú thiết bị điện tử
Nhiên liệu kế Không hỗ trợ
Đồng hồ Không hỗ trợ
Khẩn cấp Không hỗ trợ
Thiết bị chống trộm Có hỗ trợ
Hình đế đèn hậu BAY15D
Hình đế đèn hậu 2
Hiệu số đèn hậu Glass Shape G18 Installed
Loại xi nhan cầu T13
Loại đế đèn xi-nhan
Loại ly hợp Dry Internal Extension Weight Type
Loại truyền tốc V-belt Type Stepless Transmission
Số răng đĩa
Tỉ lệ răng
Tỉ số truyền cấp 1 3.692
Tỉ số truyền cấp 2 3.583
Tỉ số truyền vô cấp 2.860 – 0.860
Khe hở xú páp (mm) – nạp
Khe hở xú páp (mm) – xả
Tốc độ vòng tua khởi động (rpm)
Số phe kim xăng (vị trí phe kim xăng)
Mức phao xăng (mm)
Vít chỉnh gió
Kiểu kim phun chính (kim cối)
Mã số kim phun chính (kim cối)
Chiều dài cáp li hợp
Chiều dài cáp của cuộn cảm kháng
Chiều dài cáp đồng hồ đo
Chiều dài cáp van tiết lưu
Chiều dài cáp phanh trước
Chiều dài cáp phanh sau
Cáp khác
Mã số động cơ (Bắt đầu sản xuất)
Mã số động cơ (Hoàn tất sản xuất)

Bạn đang xem bài viết: Chi tiết Kỹ Thuật và Linh Kiện. Thông tin do Hyundai Kon Tum chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Đánh giá post

Bài viết liên Quan

Yamaha ra xe tay ga mini Vino 50 2021, điểm kỳ lạ nằm ở động cơ của… Honda

Nên mua dòng xe máy 50cc Yamaha nào ?

Xe tay ga 50 phân khối Yamaha Vino 2021 dùng động cơ Honda

Giá xe tay ga 50cc Yamaha mới nhất hiện nay

Xe nhập khẩu Vino 50cc Nhật Bản – Hòa Diệp

Bật mí 5 mẫu xe 50cc giá hợp lý dành cho học sinh

Xe Số Yamaha Sirius Phiên Bản Phanh Cơ

TOP 3 xe máy tay ga Yamaha 50cc cho những ai chưa có bằng lái xe

Contact Me on Zalo