Ford Ranger XL 2.0L 4×4 MT

Tổng quan

Ngoại thất

Thiết kế đầu xe cứng cáp

Đa năng và luôn là người bạn đồng hành đáng tin cậy, phiên bản Ranger XL luôn sẵn sàng để hỗ trợ công việc. Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng đậm chất Built Ford Tough.

La zăng hợp kim

Hoàn hảo để lái xe trong những điều kiện gồ ghề, phiên bản Ranger XL được trang bị mâm xe thép 16 inch chắc chắn và bền bỉ.

Nội thất

Bảng điều khiển công nghệ liền mạch

Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.

Nội thất màu đen hoàn thiện

Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, phiên bản Ranger XL mang lại phong cách thiết kế nội thất cứng cáp khỏe khoắn.

Vận hành

Bậc lên xuống phía sau

Bậc lên xuống phía sau được gắn trực tiếp vào khung xe rất chắc chắn, giúp bạn lên xuống thùng chở hàng dễ dàng và an toàn hơn bao giờ hết.

Không gian thùng hàng rộng hơn

Chiều rộng và chiều dài cơ sở tăng thêm 50mm

Chiều rộng thân xe được tăng thêm để xe thêm chắc chắn và linh hoạt, chiều dài cơ sở cũng được tăng thêm để chiếc xe thêm cân bằng với phần đầu xe, giúp chiếc xe luôn trong tư thế sẵn sàng chinh phục mọi địa hình.

An toàn

Hệ Thống Duy trì Làn đường Và Phát hiện Rìa đường

Khách hàng luôn an toàn trên những chuyến đi, Ranger có thể tác động một lực nhẹ lên vô lăng để ngăn cho xe không đi chệch khỏi làn đường. Thậm chí, Hệ thống còn được nâng cấp để nhận biết được rãnh sâu, sỏi cứng hoặc bờ cỏ.

Camera 360°

Thử tưởng tượng khi bạn có thể quan sát toàn cảnh chiếc xe 360o từ trên xuống. Những hệ thống thông minh trên Ranger có khả năng tổng hợp tất cả thông tin từ tất cả các camera và hiển thị lên màn hình trung tâm lớn cho bạn vào bãi đỗ xe hay lái qua những đoạn đường hẹp dễ dàng và an toàn hơn.

Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm Cao cấp

Ranger có thể cảnh báo những va chạm có thể xảy ra với các phương tiện, người đi bộ trên lộ trình của bạn và nay được nâng cấp để cảnh báo cả những va chạm khi xe rẽ tại các điểm giao lộ. Nếu nguy cơ va chạm có thể xảy ra và bạn không kịp phản ứng, hệ thống phanh sẽ tự động kích hoạt khi cần thiết, giúp giảm thiểu mức độ nghiêm trọng của va chạm.

Hệ Thống Hỗ Trợ Đánh Lái Tránh va chạm

Nếu Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm trên xe nhận biết kể cả khi phanh vẫn có khả năng xảy ra va chạm, Ranger sẽ tăng trợ lực lái (không hỗ trợ đánh lái) giúp tài xế đánh lái tránh nhẹ nhàng hơn, giảm thiểu khả năng va chạm.

Hệ Thống Hỗ Trợ Phanh Khi Lùi Xe

Ranger có thể phát hiện vật chướng ngại, người đi bộ hoặc một phương tiện cắt ngang phía sau xe của bạn. Hệ thống sẽ phát ra âm thanh cảnh báo và nếu bạn không kịp phản ứng, hệ thống sẽ kích hoạt phanh gấp.

Hệ thống Đèn pha Chống Chói thông minh

Dải đèn pha LED phía trước hình chữ C không chỉ giúp xe có thiết kế ngoại thất nổi bật, mà còn có khả năng đáp ứng và rất thông minh. Chức năng Ma Trận có khả năng tự động cân bằng góc chiếu sáng và điều chỉnh cường độ ánh sáng của chùm đèn pha phía trước, điều đó có nghĩa Ranger không những tối ưu độ chiếu sáng mà còn có khả năng điều chỉnh góc chiếu xa để chống chói cho các phương tiện đi ngược chiều.

7 túi khí

Bạn đang lái một chiếc bán tải mạnh mẽ không đồng nghĩa với việc chiếc xe của bạn không được trang bị các túi khí an toàn như trên dải sản phẩm SUV của Ford. Ranger có 7 túi khí, bảo vệ tối đa cho tất cả hành khách trên xe dù ngồi ở bất kỳ vị trí nào.

Thông số kỹ thuật

Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance
Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 170 (125 KW) / 3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 405 / 1750-2500
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 5
Hệ thống dẫn động / Drivetrain Hai cầu chủ động / 4×4
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System Không / without
Hộp số / Transmission 6 Số tay / 6 speeds MT
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5320 x 1918 x1875
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 235
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 3270
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min turning Radius (mm) 6350
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 85.8 Lít/ 85.8 litters
Hệ thống treo/ Suspension system
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers
Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
Hệ thống phanh/ Brake system
Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa/ Disc Brake
Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum brake
Cỡ lốp / Tire Size 255/70R16
Bánh xe / Wheel Vành thép 16″ / Steel Wheel 16″
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Không/ Without
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Không / without
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Điều chỉnh tay/ Manual
Vật liệu ghế / Seat Material Nỉ / Cloth
Tay lái / Steering wheel Thường / Base
Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual
Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
Gương chiếu hậu trong / Internal miror Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch)
Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 4 loa (speakers)
Màn hình giải trí / Screen entertainment system Màn hình TFT cảm ứng 10″, / 10″ touch screen
Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system Có / With
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen Màn hình 8″, / 8″ screen
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
Đèn phía trước/ Headlamp Kiểu Halogen/ Halogen
Đèn chạy ban ngày/Daytime running lamp Không / without
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Không/ Without
Đèn sương mù / Front Fog lamp Không / without
Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side mirror Có điều chỉnh điện / Power adjust
Trang thiết bị an toàn/ Safety features
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có/ With
Túi khí bên / Side Airbags Có/ With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có/ With
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags Không / without
Camera/ Camera Không/ Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Không / without
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Không/ Without
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System Không / without
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Không / without
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists Không/ Without
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Không / without
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / without
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation Không/ Without
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Không / without

Bạn đang xem bài viết: Ford Ranger XL 2.0L 4×4 MT. Thông tin do Hyundai Kon Tum chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Đánh giá post

Bài viết liên Quan

Giá Ford Ranger Thế Hệ Mới thông số kỹ thuật, giá lăn bánh mới nhất

Ford Ranger 2024: Bảng giá lăn bánh, Thông tin Xe & Ưu đãi tháng 02/2024

Kích thước xe bán tải So Sánh chi tiết từng dòng hiện nay

Ford Ranger Wildtrak 2023: Thông số kỹ thuật, giá xe

So sánh Toyota Hilux 2.4E AT và Ford Ranger 2.2 XLS AT mới – Sài Gòn Ford

Kích thước thùng xe bán tải ford ranger Mới nhất 2023

Ford Ranger XL 2023 bản giá rẻ nhất tại Việt Nam trang bị gì?

Contact Me on Zalo