Biển số 37K-199.99 giá 845 triệu đồng.
Hôm nay, Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam sẽ đưa ra đấu giá 100 biển số trong 5 khung thời gian, mỗi lần 20 biển số.
Trong đó có các biển số như: 37K-199.99; 30K-577.77; 15K-181.18; 20A-689.89; 43A-797.79; 92A-368.68; …
Đợt đấu giá đầu tiên sẽ diễn ra từ 8h-9h.
Trước đó, ngày 29/9, cũng đã có 100 biển số được đưa ra đấu giá, biển số 51K – 968.68 được trả giá cao nhất với giá 650 triệu đồng.
Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30
Tỉnh/Thành phố |
Loại xe |
Biển số |
Giá trúng đấu giá |
Tỉnh Bình Dương
|
Xe con
|
61K – 288.68
|
250.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 531.35
|
40.000.000 đ
|
Tỉnh Quảng Ninh
|
Xe con
|
14A – 828.89
|
130.000.000 đ
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Xe con
|
76A – 268.68
|
185.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 545.69
|
40.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 615.76
|
40.000.000 đ
|
Tỉnh Quảng Ninh
|
Xe con
|
14A – 823.38
|
40.000.000 đ
|
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Xe con
|
72A – 726.88
|
40.000.000 đ
|
Tỉnh Tiền Giang
|
Xe con
|
63A – 266.33
|
40.000.000 đ
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
Xe con
|
66A – 236.66
|
60.000.000 đ
|
Tỉnh Gia Lai
|
Xe con
|
81A – 356.79
|
175.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 398.79
|
95.000.000 đ
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Xe con
|
51K – 822.88
|
130.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 566.89
|
145.000.000 đ
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Xe con
|
51K – 868.79
|
130.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 501.02
|
50.000.000 đ
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Xe con
|
88A – 625.58
|
40.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 585.89
|
180.000.000 đ
|
Thành phố Hải Phòng
|
Xe con
|
15K – 183.39
|
40.000.000 đ
|
Thành phố Hải Phòng
|
Xe con
|
15K – 188.28
|
40.000.000 đ
|
Kết quả đấu giá biển số từ 13h30-14h30
Tỉnh/Thành phố |
Loại xe |
Biển số |
Giá trúng đấu giá |
Tỉnh Quảng Nam
|
Xe con
|
92A – 345.68
|
70.000.000 đ
|
Tỉnh Quảng Trị
|
Xe con
|
74A – 235.79
|
70.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 399.68
|
440.000.000 đ
|
Tỉnh Cà Mau
|
Xe con
|
69A – 139.39
|
130.000.000 đ
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Xe con
|
99A – 656.56
|
225.000.000 đ
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Xe con
|
51K – 903.06
|
40.000.000 đ
|
Tỉnh Vĩnh Long
|
Xe con
|
64A – 167.89
|
210.000.000 đ
|
Tỉnh Bắc Giang
|
Xe con
|
98A – 667.89
|
160.000.000 đ
|
Tỉnh Tây Ninh
|
Xe con
|
70A – 479.79
|
110.000.000 đ
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Xe con
|
51K – 928.28
|
120.000.000 đ
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Xe con
|
92A – 368.68
|
85.000.000 đ
|
Tỉnh Phú Yên
|
Xe con
|
78A – 178.79
|
125.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 579.36
|
40.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 562.56
|
45.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 608.66
|
40.000.000 đ
|
Tỉnh Hà Nam
|
Xe con
|
90A – 222.68
|
145.000.000 đ
|
Tỉnh Nghệ An
|
Xe con
|
37K – 237.89
|
170.000.000 đ
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Xe con
|
51K – 886.68
|
650.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 561.35
|
40.000.000 đ
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Xe con
|
99A – 683.83
|
90.000.000 đ
|
Kết quả đấu giá biển số từ 10h30-11h30
Tỉnh/Thành phố |
Loại xe |
Biển số |
Giá trúng đấu giá |
Tỉnh Bình Phước
|
Xe con
|
93A – 434.34
|
40.000.000 đ
|
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Xe con
|
72A – 729.72
|
40.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 579.89
|
80.000.000 đ
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Xe con
|
51K – 797.99
|
360.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 414.14
|
60.000.000 đ
|
Tỉnh Nghệ An
|
Xe con
|
37K – 198.99
|
45.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 595.59
|
110.000.000 đ
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Xe con
|
88A – 636.39
|
40.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 586.89
|
305.000.000 đ
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
Xe con
|
20A – 686.36
|
40.000.000 đ
|
Tỉnh Thái Bình
|
Xe con
|
17A – 393.99
|
45.000.000 đ
|
Tỉnh Lạng Sơn
|
Xe con
|
12A – 219.99
|
135.000.000 đ
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Xe con
|
51K – 919.89
|
45.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 559.79
|
275.000.000 đ
|
Tỉnh Bạc Liêu
|
Xe con
|
94A – 094.94
|
85.000.000 đ
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Xe con
|
35A – 367.89
|
185.000.000 đ
|
Thành phố Hải Phòng
|
Xe con
|
15K – 186.89
|
40.000.000 đ
|
Tỉnh Bắc Giang
|
Xe con
|
98A – 628.28
|
115.000.000 đ
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Xe con
|
36A – 988.99
|
230.000.000 đ
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Xe con
|
38A – 532.68
|
45.000.000 đ
|
Kết quả đấu giá biển số từ 9h15-10h15
Tỉnh/Thành phố |
Loại xe |
Biển số |
Giá trúng đấu giá |
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 566.79
|
210.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 556.38
|
120.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 519.79
|
90.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 577.77
|
360.000.000 đ
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Xe con
|
51K – 933.99
|
370.000.000 đ
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
Xe con
|
20A – 689.89
|
385.000.000 đ
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Xe con
|
36A – 966.88
|
95.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 618.66
|
165.000.000 đ
|
Thành phố Hải Phòng
|
Xe con
|
15K – 181.18
|
45.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 595.99
|
220.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 616.56
|
75.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 511.66
|
275.000.000 đ
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Xe con
|
35A – 365.68
|
65.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 585.79
|
95.000.000 đ
|
Tỉnh Đắk Lắk
|
Xe con
|
47A – 597.79
|
90.000.000 đ
|
Tỉnh Đồng Nai
|
Xe con
|
60K – 399.39
|
100.000.000 đ
|
Thành phố Đà Nẵng
|
Xe con
|
43A – 797.79
|
430.000.000 đ
|
Thành phố Hải Phòng
|
Xe con
|
15K – 167.89
|
190.000.000 đ
|
Tỉnh Lai Châu
|
Xe con
|
25A – 069.69
|
40.000.000 đ
|
Kết quả đấu giá biển số từ 8h-9h
Tỉnh/Thành phố |
Loại xe |
Biển số |
Giá trúng đấu giá |
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 578.99
|
40.000.000 đ
|
Tỉnh Nghệ An
|
Xe con
|
37K – 199.99
|
845.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 455.88
|
70.000.000 đ
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Xe con
|
51K – 966.99
|
240.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 519.75
|
80.000.000 đ
|
Tỉnh Bình Dương
|
Xe con
|
61K – 282.38
|
40.000.000 đ
|
Tỉnh Tiền Giang
|
Xe con
|
63A – 263.68
|
40.000.000 đ
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Xe con
|
51K – 811.68
|
115.000.000 đ
|
Thành phố Cần Thơ
|
Xe con
|
65A – 392.39
|
40.000.000 đ
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
Xe con
|
76A – 236.79
|
40.000.000 đ
|
Tỉnh Nghệ An
|
Xe con
|
37K – 236.88
|
55.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 558.58
|
245.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 555.89
|
275.000.000 đ
|
Thành phố Hà Nội
|
Xe con
|
30K – 555.85
|
95.000.000 đ
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Xe con
|
51K – 822.68
|
40.000.000 đ
|
Tỉnh Gia Lai
|
Xe con
|
81A – 355.68
|
80.000.000 đ
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Xe con
|
35A – 355.99
|
45.000.000 đ
|
Thành phố Đà Nẵng
|
Xe con
|
43A – 797.99
|
170.000.000 đ
|
Tỉnh Cà Mau
|
Xe con
|
69A – 135.79
|
65.000.000 đ
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Xe con
|
99A – 666.22
|
50.000.000 đ
|
Danh sách biển số đấu giá ngày 30/9