Kích thước xe BMW các loại mới nhất 10
Cuộc sống đô thị mỗi ngày đều có rất nhiều bất ngờ. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng động đầy phấn khích, thiết kế tự tin cùng những chất liệu cao cấp, BMW là một phần của những bất ngờ trong cuộc sống chờ bạn khám phá.
Cho dù bạn đang trên đường đi làm, đi đến các câu lạc bộ thể thao hay đang đi chơi cùng bạn bè, không khí thoải mái sẽ giúp bạn vui càng thêm vui. Hành trình dường như ngắn lại và niềm vui dường như bất tận với chiếc BMW. Bạn đang có ý định sở hữu một chiếc xe ô tô thương hiệu BMW. Tuy nhiên bạn lại không biết nên chọn loại xe nào cho phù hợp với nhu cầu và tài chính của mình. Mọi thông số về kích thước xe BMW các loại được chúng tôi cập nhật đầy đủ dưới đây, mời quý vị cùng tham khảo.
Có thể bạn quan tâm:
1. KÍCH THƯỚC XE BMW 1 SERIES :
– Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương
– Trọng lượng không tải (Kg) :
- 116i = 1330
- 118i = 1350
- 120i = 1375
- 130i = 1460
- 116d = 1380
- 118d = 1395
- 120d = 1450
- 123d = 1495
– Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
- 116i = 1755
- 118i = 1775
- 120i = 1800
- 130i = 1885
- 116d = 1805
- 118d = 1830
- 120d = 1875
- 123d = 1920
– Lốp xe trước và sau :
- 116i = 195/55 R16 H
- 118i = 195/55 R16 H
- 120i = 205/55 R16 V
- 130i = 205/50 R17 W
- 116d = 195/55 R16 H
- 118d = 195/55 R16 H
- 120d = 205/55 R16 V
- 123d = 205/50 R17 W
– Tốc độ tối đa (Km/h) :
- 116i = 204
- 118i = 210
- 120i = 224
- 130i = 250
- 116d = 200
- 118d = 210
- 120d = 228
- 123d = 238
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
- 116i, 118i, 120i, 130i = 53
- 116d, 118d, 120d, 123d = 51
2. KÍCH THƯỚC XE BMW 3 SERIES :
– Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương
– Trọng lượng không tải (Kg) :
- 318i = 1670
- 320i = 1670
- 325i = 1730
- 330i = 1780
- 335i = 1810
- 320d = 1730
- 325d = 1815
- 330d = 1825
– Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
- 318i = 2025
- 320i = 2025
- 325i = 2085
- 330i = 2135
- 335i = 2165
- 320d = 2085
- 325d = 2170
- 330d = 2180
– Lốp xe trước và sau :
- 318i = 205/55 R16 H
- 320i = 225/45 R17 W
- 325i = 225/45 R17 W
- 330i = 225/45 R17 Y
- 335i = 225/45 R17 W & 255/40 R17 W
- 320d = 225/45 R17 W
- 325d = 225/45 R17 W
- 330d = 225/45 R17 Y
– Tốc độ tối đa (Km/h) :
- 318i = 210
- 320i = 228
- 325i = 245
- 330i = 250
- 335i = 250
- 320d = 228
- 325d = 238
- 330d = 250
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
- 318i, 320i, 325i, 330i, 335i = 63
- 320d, 325d, 330d = 61
3. KÍCH THƯỚC XE BMW 5 SERIES :
– Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương
– Trọng lượng không tải (Kg) :
- 523i = 1700
- 528i = 1710
- 535i = 1760
- 550i = 1905
- 520d = 1695
- 525d = 1765
- 530d = 1790
- 535d = 1825
– Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
- 523i = 2235
- 528i = 2245
- 535i = 2295
- 550i = 2430
- 520d = 2230
- 525d = 2300
- 530d = 2325
- 535d = 2360
– Lốp xe trước và sau :
- 523i = 225/55 R17 W
- 528i = 225/55 R17 W
- 535i = 225/55 R17 W
- 550i = 245/45 R18 Y
- 520d = 225/55 R17 W
- 525d = 225/55 R17 W
- 530d = 225/55 R17 W
- 535d = 225/55 R17 W
– Tốc độ tối đa (Km/h) :
- 523i = 238
- 528i = 250
- 535i = 250
- 550i = 250
- 520d = 227
- 525d = 236
- 530d = 250
- 535d = 250
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 70
4. KÍCH THƯỚC XE BMW 6 SERIES :
– Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương
– Trọng lượng không tải (Kg) :
- 630i Coupé = 1605
- 650i Coupé = 1725
- 635d Coupé = 1725
- 630i Convertible = 1815
- 650i Convertible = 1935
- 635d Convertible = 1935
– Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
- 630i Coupé = 1980
- 650i Coupé = 2100
- 635d Coupé = 2100
- 630i Convertible = 2140
- 650i Convertible = 2260
- 635d Convertible = 2260
– Lốp xe trước và sau :
- 630i Coupé = 245/50 R17 W
- 650i Coupé = 245/45 R18 W
- 635d Coupé = 245/50 R17 W
- 630i Convertible = 245/50 R17 W
- 650i Convertible = 245/45 R18 W
- 635d Convertible = 245/50 R17 W
– Tốc độ tối đa (Km/h) : 250
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 70
– Thể tích khoang hành lý (lít) :
- 630i Coupé = 450
- 650i Coupé = 450
- 635d Coupé = 450
- 630i Convertible = 300-350
- 650i Convertible = 300-350
- 635d Convertible = 300-350
5. KÍCH THƯỚC XE BMW Z4 :
– Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương
– Trọng lượng không tải (Kg) :
- 20i Sdrive = 1470
- 28i Sdrive = 1475
- 35i Sdrive = 1580
- 35i1 Sdrive = 1600
– Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
- 20i Sdrive = 1725
- 28i Sdrive = 1730
- 35i Sdrive = 1835
- 35i1 Sdrive = 1855
– Lốp xe trước và sau :
- 20i Sdrive = 225/45 R17 W
- 28i Sdrive = 225/45 R17 W
- 35i Sdrive = T : 225/45 R17 W – S : 225/40 R17 W
- 35i1 Sdrive = T : 225/40 R18 W – S : 225/35 R18 W
– Tốc độ tối đa (Km/h) :
- 20i Sdrive = 235
- 28i Sdrive = 250
- 35i Sdrive = 250
- 35i1 Sdrive = 250
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 55
Mọi chi tiết xin liên hệ:CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)Trụ sở chính: Số 318 – 319 HK3 đường Bùi Viện, Lê Chân, Hải Phòng
- Điện thoại: 0225 2222 555
- Hotline: 0906 222 555
- Email: sonha@shac.vn
Văn phòng đại diện
- Tại Hà Nội: Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Tại Quảng Ninh: Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
- Tại Đà Nẵng: Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
- Tại Sài Gòn: Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
- Xưởng nội thất: Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng