Kích thước xe Kia các loại mới nhất 10

Các phiên bản KIA với các thông số kỹ thuật khác nhau có giá bán không quá chênh lệch với nhau phù hợp với mức ngân sách của nhiều người. Bạn đang có ý định sở hữu ngay một chiếc xe Kia, tuy nhiên bạn lại không nắm rõ được các thông số kỹ thuật của dòng xe này.

Còn chần chừ gì nữa, xem ngay kích thước xe Kia các loại được chúng tôi tổng hợp và chia sẻ trong nội dung bài viết hôm nay nhé!

Có thể bạn quan tâm:

1. KÍCH THƯỚC XE KIA CERATO :

  • Kích thước (D x R x C) : 4340 x 1775 x 1460 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1287 (Kg) loại AT
  • Trọng lượng toàn bộ : 1740 (Kg) loại AT
  • Lốp xe trước và sau : 215/45 R17
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 52 (lít)
  • Dung tích khoang hành lý : 550 (lít)

2. KÍCH THƯỚC XE KIA FORTE :

  • Kích thước (D x R x C) : 4530 x 1775 x 1460 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : (mm)
  • Trọng lượng không tải : MT=1229 (Kg), AT=1261 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : MT=1680 (Kg), AT=1720 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 215/45 R17
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 52 (lít)
  • Dung tích khoang hành lý : 415 (lít)

3. KÍCH THƯỚC XE KIA KOUP :

  • Kích thước (D x R x C) : 4480 x 1765 x 1400 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : 140 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1343 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 215/45 R17
  • Tốc độ tối đa : 190 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 52 (lít)
  • Dung tích khoang hành lý : 44 (lít)

4. KÍCH THƯỚC XE KIA CARENS :

  • Kích thước (D x R x C) : 4545 x 1820 x 1650 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2135 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 225/50 R17
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)
  • Dung tích khoang hành lý : (lít)

5. KÍCH THƯỚC XE KIA NEW MORNING :

  • Kích thước (D x R x C) : 3535 x 1595 x 1480 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : 145 (mm)
  • Trọng lượng không tải : MT=1010 (Kg), AT=1028 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1350 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 175/50 R15
  • Tốc độ tối đa : MT=154 (Km/h), AT=145 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)
  • Dung tích khoang hành lý : (lít)

6. KÍCH THƯỚC XE KIA NEW MORNING VAN :

  • Kích thước (D x R x C) : 3595 x 1595 x 1490 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : 152 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 900 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1440 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 165/60 R14
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)
  • Dung tích khoang hành lý : (lít)

7. KÍCH THƯỚC XE KIA OPTIMA :

  • Kích thước (D x R x C) : 4845 x 1830 x 1455 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1417 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1980 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 225/45 R18
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)
  • Dung tích khoang hành lý : (lít)

8. KÍCH THƯỚC XE KIA PICANTO :

  • Kích thước (D x R x C) : 3595 x 1595 x 1490 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : (mm)
  • Trọng lượng không tải : MT=855 (Kg), AT=875 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : MT=1340 (Kg), AT=1370 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 175/50 R15
  • Tốc độ tối đa : 169 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)
  • Dung tích khoang hành lý : (lít)

9. KÍCH THƯỚC XE KIA RIO :

  • Kích thước (D x R x C) : 4045 x 1720 x 1455 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : 140 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1068 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1600 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 185/65 R15
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 43 (lít)
  • Dung tích khoang hành lý : (lít)

10. KÍCH THƯỚC XE KIA SORENTO :

  • Kích thước (D x R x C) : 4685 x 1885 x 1710 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : 184 (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2510 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 235/60 R18
  • Tốc độ tối đa : 190 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)
  • Dung tích khoang hành lý : (lít)

11. KÍCH THƯỚC XE KIA SPORTAGE :

  • Kích thước (D x R x C) : 4440 x 1885 x 1635 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 235/55 R18
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)
  • Dung tích khoang hành lý : (lít)

Mọi chi tiết xin liên hệ:CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)Trụ sở chính: Số 318 – 319 HK3 đường Bùi Viện, Lê Chân, Hải Phòng

  • Điện thoại: 0225 2222 555
  • Hotline: 0906 222 555
  • Email: sonha@shac.vn

Văn phòng đại diện

  • Tại Hà Nội: Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
  • Tại Quảng Ninh: Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
  • Tại Đà Nẵng: Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • Tại Sài Gòn: Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
  • Xưởng nội thất: Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng

Bạn đang xem bài viết: Kích thước xe Kia các loại mới nhất 10. Thông tin do Hyundai Kon Tum chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Đánh giá post

Bài viết liên Quan

Gần 450 triệu, có nên mua KIA Morning chạy “lướt” để tiết kiệm phí lăn bánh?

Đánh giá xe Kia Morning 2018 (Kia Picanto)

Chi tiết KIA Morning GT-Line kèm giá bán & khuyến mãi

Kia Morning 2024 vừa ra mắt có thêm cửa sổ trời

Bảng Giá Lốp xe Kia Morning Khuyến Mãi Tốt Nhất 2022

Gạt mưa Kia Morning chính hãng, đảm bảo bền lâu, sạch sâu

[Infographic] Suzuki Celerio, Toyota Wigo ‘có cửa’ trước Kia Morning?

Đánh giá Kia Morning 2018

Contact Me on Zalo