Thông số kỹ thuật Yamaha Latte 2023 – Kích thước, Trọng lượng, Động cơ, Hộp số

Ẩn giống nhau

Giá
Giá
Chi Phí
Trả Góp
Thông số kỹ thuật quan trọng
Thương hiệu
Dòng xe
Công suất tối đa(PS)
Năm sản xuất
Loại động cơ
Bắt đầu các tùy chọn
Loại
Khuyến mãi
Mức tiêu thụ nhiên liệu(L/100km)
Kiểu truyền tải
Loại nhiên liệu
Động cơ và hiệu suất
Tốc độ tối đa
Mô-men xoắn cực đại RPM (RPM)
số xi lanh
Công suất tối đa RPM (RPM)
Mô-men xoắn cực đại(Nm)
Số kì
Dung tích(cc)
Kích thước
Dài(mm)
Cao(mm)
Rộng(mm)
Trọng lượng(kg)
Yên xe
Dung tích bình xăng
Bánh răng và hộp số
Hộp số
Kiểu truyền tải
Loại ổ
Loại khung và hệ thống treo
Khoảng sáng gầm xe
Chiều cao yên
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo trước
Điều chỉnh hệ thống treo điện tử
Hệ thống điện
Đầu đèn
Đèn xi nhan
Đèn sau xe
Bảng điều khiển lưu trữ
Chỉ báo nhiên liệu
Công tơ mét
Đèn báo thay dầu
Bảng điều khiển
Đồng hồ tua máy
Màn hình hiển thị
Công tắc điều chỉnh độ sáng
Khóa trung tâm
Kích thước bánh xe và lốp
Kích thước bánh sau
Kích thước bánh trước
lốp trước
Lốp sau
Loại lốp
Phanh
Phanh trước/Thắng trước
Phanh sau/thắng sau
Các tính năng an toàn và bảo mật
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống trôm
Kiểm soát ổn định
Cảnh báo kiểm tra động cơ
Báo thức
Khóa bánh trước / sau
Đèn xi nhan
Kiểm soát lực kéo
Các tính năng đặc biệt hiện có
Chế độ lái
Kiểm soát hành trình
Đèn pha có thể điều chỉnh
Thông số kỹ thuật xe điện
Loại bộ sạc
Dung lượng pi
thời lượng sạc pin
Tuổi thọ pin
Điện áp pin
Loại động cơ
38 Triệu
2 Triệu
Yamaha
Yamaha Latte
6.05/6.500 kW/rpm
2023
Blue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Kick
Scooter
1.8 L/100km
CVT
Xăng
5000
1
6500
9,7 N.m (0,97 kgf·m) / 5.000 vòng/phút
124.9
1820 mm
1160 mm
685 mm
790 mm
5,5 L
CVT
LED
Digital
10
12
90/90 – 12 44J (Lốp không săm)
100/90 – 10 56J (Lốp không săm)
Radial tire
Disc
Tromol
39 Triệu
2 Triệu
Yamaha
Yamaha Latte
6.05/6.500 kW/rpm
2023
Blue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Kick
Scooter
1.8 L/100km
CVT
Xăng
5000
1
6500
9,7 N.m (0,97 kgf·m) / 5.000 vòng/phút
124.9
1820 mm
1160 mm
685 mm
790 mm
5,5 L
CVT
LED
Digital
10
12
90/90 – 12 44J (Lốp không săm)
100/90 – 10 56J (Lốp không săm)
Radial tire
Disc
Tromol

Bạn đang xem bài viết: Thông số kỹ thuật Yamaha Latte 2023 – Kích thước, Trọng lượng, Động cơ, Hộp số. Thông tin do Hyundai Kon Tum chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Đánh giá post

Bài viết liên Quan

Vì sao phụ nữ hiện đại ưa dùng xe tay ga Yamaha Latte?

Honda Scoopy và Honda Vision: Đâu mới là mẫu xe tay ga nữ tốt nhất?

Ngắm chi tiết Yamaha Latte đẹp kiêu sa khiến Vision, Air Blade nao núng

So sánh xe latte và vision: Nên mua dòng xe Yamaha hay Honda

Yamaha Latte trình làng tại VN: đối đầu Honda Lead và Vision, giá bán dự kiến 37,9 triệu đồng

Nên mua Yamaha Latte hay Honda Vision tặng nửa kia ngày 20/10?

Nên mua Yamaha Latte 2021 hay Honda Vision 2021 tốt hơn?

So sánh Yamaha Latte vs Honda Vision, Giá xe, Thông số, Ưu nhược điểm

Contact Me on Zalo