Tiêu Chuẩn Thiết Kế Bãi Đậu Xe
911
Danh mục
1. Kích Thước Xe Thông Dụng:
Thông số | Ký hiệu | Kích thước |
Chiều dài | A | 4750 |
Chiều rộng | B | 1800 |
Chiều cao | C | 1450 |
Khoảng mở cửa | D | 500 |
Khoảng cách trục bánh xe | E | 2900 |
Khoảng cách trục bánh trước tới mui xe | F | 900 |
Khoảng cách trục bánh sau tới đuôi xe | G | 1100 |
Bán kính quay xe | H | 13000 |
Bán Kính quay mui xe | J | 14000 |
Chiều cao gầm | K | 100 |
2. Kích Thước Chỗ Đậu Xe Tiêu Chuẩn:
Thông số | Ký hiệu | Kích thước |
Chiều dài | L | 4700-5500 |
Chiều rộng | M | 2400-2750 |
Đường 1 chiều | N | 6000-9150 |
Đường 2 chiều | N | 6950-10700 |
Chiều rộng Khoang tiêu chuẩn | P | 15500-20100 |
3. Kích Thước Bãi Đậu Xe 90°
4. Kích Thước Bãi Đậu Xe 45°:
5. Kích Thước Bãi Đậu Xe Kiểu Nối Tiếp:
6. Kích Thước Bãi Đỗ Xe Dành Cho Người Khuyết Tật:
7. Kích Thước Bãi Đậu Xe Máy:
Ủng hộ tác giả
Cảm ơn bạn đã đồng hành!