(Tổng hợp) 100++ TỪ VIẾT TẮT được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh!

Các từ viết tắt trong tiếng Anh (abbreviations) được sử dụng rộng rãi không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn cả trong các văn bản. Việc dùng từ viết tắt không chỉ giúp chúng ta tiết kiệm thời gian, mà còn tạo cảm giác thân mật, tự nhiên hơn. Tuy nhiên, rất nhiều người vẫn chưa nắm rõ hoặc nhầm lẫn nghĩa giữa các từ bởi sự đa dạng của chúng.

Nhưng đừng lo lắng, vì FLYER ở đây để giúp bạn. Cùng FLYER khám phá “tất tần tật” về các từ viết tắt trong tiếng Anh nhé!

1. Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì?

Trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu khái niệm của từ viết tắt trong Tiếng Anh, trích dẫn trong từ điển Oxford như sau:

Abbreviation is “a shortened form of a word or phrase”.

Hiểu nôm na, từ viết tắt là “phiên bản rút gọn của một từ hoặc cụm từ”.

Ví dụ:

  • Jan = January (Tháng 1)

các từ viết tắt trong tiếng Anh

2. Phân loại các từ viết tắt trong Tiếng Anh

Có 3 dạng chính của từ viết tắt:

Abbreviations: Được cấu tạo từ những chữ cái trong 1 từ (thường là những chữ cái đầu tiên), phát âm y như từ chưa rút ngắn.

Ví dụ:

  • Adj = Adjective (Tính từ), phát âm là “Adjective”.
  • Mr = Mister (Ngài), phát âm là “Mister”.

các từ viết tắt trong tiếng Anh

Acronym: Từ cấu tạo bằng chữ cái đầu tiên của một cụm từ và được đọc như một tên riêng.

Ví dụ:

  • NASA = National Aeronautics and Space Administration (Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ), phát âm là “NASA”.

các từ viết tắt trong tiếng Anh

  • Initialism: Từ cấu tạo bằng chữ cái đầu tiên của một cụm từ và chỉ đọc những chữ cái đầu tiên đó. Thường sẽ thêm mạo từ “the” đằng trước.

Ví dụ:

  • the UN = the United Nations (Liên Hợp Quốc), phát âm từng chữ cái một, “U”, “N”.

các từ viết tắt trong tiếng Anh

Lưu ý, cả Acronyms và Initialisms đều được gọi chung là Abbreviations.

3. Các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng

Lưu ý, FLYER đang sử dụng phong cách viết tắt lược bỏ dấu chấm được dùng thông dụng trong tiếng Anh.

3.1. Trong đời sống hàng ngày

Dưới đây là tổng hợp các từ rút gọn thường xuyên dùng trong cuộc sống đời thường

Từ viết tắt Từ đầy đủ Nghĩa
C see nhìn, thấy
btw by the way nhân tiện
approx approximately xấp xỉ
appt appointment cuộc hẹn
asap as soon as possible càng sớm càng tốt
byob bring your own bottle/beverage tự đem đồ uống tới (thường sử dụng trong các bữa tiệc khách phải tự đem đồ uống đến hoặc ở những nhà hàng không bán đồ có cồn)
c/o care of quan tâm đến (ai, cái gì)
dept department bộ phận, mảng
diy do it yourself tự làm
est established được thành lập
eta estimated time of arrival giờ đến dự kiến
min minute/ minimum phút/ tối thiểu
misc missellaneous pha tạp
Mr mister Ngài, ông (nói lịch sự)
Mrs mistress Bà (cách gọi lịch sự những người phụ nữ đã có gia đình)
Ms missellaneous Cô (người phụ nữ trẻ, chưa có gia đình)
no number số
rsvp Répondez, s’il vous plaît (bắt nguồn từ tiếng Pháp “please reply”) Vui lòng phản hồi
tel telephone điện thoại bàn
temp temperature/ temporary nhiệt độ/ tạm thời
vet veteran/ veterinarian bác sĩ thú y
vs versus và, với
ad advertisement/ advertising quảng cáo
bf boyfriend bạn trai
gf girlfriend bạn gái
b4 before trước đó
faq frequently asked question những câu hỏi thường gặp
fa forever alone độc thân/ ế
j4f just for fun chỉ đùa thôi, vui thôi
www world wide web mạng lưới toàn cầu

các từ viết tắt trong tiếng Anh

3.2. Các từ viết tắt trong tiếng Anh khi chat

Từ viết tắt Từ đầy đủ Nghĩa
afaik as far as I know theo như tôi biết
afk away from keyboard rời khỏi bàn phím (thường dùng trong game)
brb be right back quay lại ngay
iirc if I recall/ if I remember correctly nếu tôi nhớ chính xác
lol laugh out loud cười lớn
np no problem không vấn đề gì
rofl rolling on the floor laughing cười lăn cười bò
ty thank you cảm ơn
yw you’re welcome không có gì (dùng khi ai đó cảm ơn mình)
dm direct message tin nhắn trực tiếp
wth what the heck/ hell cái quái gì thế?
ftr for the record nói chính xác thì (dùng khi muốn làm rõ điều gì)
sry sorry xin lỗi
thx thanks cảm ơn
ofc of course tất nhiên rồi
imo in my opinion tôi nghĩ là
imho in my humber/ honest opinion theo ý kiến thật lòng của tôi (nhấn mạnh)
tbh to be honest thật ra
idk/idek I don’t know/ I don’t even know tôi không hề biết
fyi for your information dùng khi ai đó đưa thông tin cho mình, thường đi với thanks/ thank you
jk just kidding đùa thôi mà
abt about về (cái gì)

3.3. Các từ viết tắt tiếng Anh về thời gian

Từ viết tắt Từ đầy đủ Nghĩa
2day today hôm nay
2night tonight tối nay
4eae for ever and ever mãi mãi
AM ante meridiem sáng
PM post meridiem chiều
AD anno domini (The Year of Our Loard: Năm chúa ra đời) sau Công Nguyên
BC before Christ trước Công Nguyên
GMT greenwich mean time giờ trung bình hằng năm dựa theo thời gian của mỗi ngày khi mặt trời đi qua kinh tuyến gốc tại Đài thiên văn Hoàng gia ở Greenwich
UTC universal time coordinated/ coordinated universal time giờ phối hợp quốc tế
PST pacific standard time giờ chuẩn Thái Bình Dương
MST mountain standard time giờ chuẩn miền núi
SDT central standard time múi giờ miền Trung Bắc Mỹ
EST eastern standard time múi giờ miền Đông Bắc Mỹ

Kiểm tra trình độ trên phòng thi ảo FLYER

3.4. Các từ viết tắt ngày tháng trong tiếng Anh

Từ viết tắt Từ đầy đủ Nghĩa
Mon Monday Thứ 2
Tue Tuesday Thứ 3
Wed Wednesday Thứ 4
Thu Thursday Thứ 5
Fri Friday Thứ 6
Sat Saturday Thứ 7
Sun Sunday Chủ nhật
Jan January Tháng 1
Feb February Tháng 2
Mar March Tháng 3
Apr April Tháng 14
Jun June Tháng 6
Jul July Tháng 7
Aug August Tháng 8
Sep September Tháng 9
Oct October Tháng 10
Nov November Tháng 11
Dec December Tháng 12

Lưu ý: May (Tháng 5) không có từ viết tắt vì tên tiếng Anh đã đủ ngắn rồi.

3.5. Các từ viết tắt học vị và nghề nghiệp trong tiếng Anh

Từ viết tắt Từ đầy đủ Nghĩa
BA bachelor of Arts cử nhân khoa học xã hội
BS bachelor of Science cử nhân khoa học tự nhiên
MBA the master of business adminstration thạc sĩ quản trị kinh doanh
MA master of Arts thạc sĩ khoa học xã hội
M.PHIL/ MPHIL master of Philosophy thạc sĩ
PhD doctor of Philosophy tiến sĩ
PA personal assistant trợ lý cá nhân
MD managing director quản lý điều hành
VP vice president phó chủ tịch
SVP senior vice president phó chủ tịch cấp cao
EVP executive vice president phó chủ tịch điều hành
CMO chief marketing officer giám đốc Marketing
CFO chief financial officer giám đốc tài chính
CEO chief executive officer giám đốc điều hành
GM general manager tổng quản lý

3.6. Từ viết tắt dựa theo chữ Latin

Từ viết tắt Từ đầy đủ Nghĩa
eg example given ví dụ
etc and other things vân vân, v.v…
ie that is nói cách khác, đó là
n.b./ NB take notice/ note well lưu ý
PS written after tái bút
viz namely cụ thể là
et al and others và người khác
ibid in the same place ở cùng một chỗ
QED which was to be demonstrated điều đã được chứng minh
CV course of life sơ yếu lý lịch

3.7. Từ viết tắt tiếng Anh tên các tổ chức quốc tế thường gặp

Từ viết tắt Từ đầy đủ Nghĩa
UN United Nations Liên Hợp Quốc
AFC Asian Football Confederation Liên đoàn bóng đá Châu Á
ASEAN Association of Southest Asian Nations Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
APEC Asia – Pacific Economic Cooperation Diễn đàn hợp tác kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương
WTO World Trade Organization Tổ chức Thương mại Thế giới
WHO World Health Organization Tổ chức Y tế Thế giới
CIA Central Intelligence Agency Cục Tình báo Trung ương Mỹ
FBI Federal Bureau of Investigation Cục điều tra Liên bang Mỹ
IMF International Monetary Fund Quỹ Tiền tệ Quốc tế
UNESCO The United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc

4. Dùng từ viết tắt sao cho chuẩn?

4.1. Ngữ cảnh

Nên: Trong văn bản thường ngày như thư từ gửi cho người thân, tin nhắn, hội thoại chat, các chữ viết tắt rất hữu ích khi bạn cần phải viết nhiều vào một khoảng trống nhỏ. Bạn cũng có thể sử dụng chúng thay cho các cụm từ dài hoặc rườm rà để làm cho câu của bạn dễ đọc hơn.

Không nên: Nếu bạn đang viết một cái gì đó rất trang trọng, như bài kiểm tra ở trường, bài văn trong các cuộc thi, hay một hoặc một bức thư gửi cho thầy cô giáo, tốt hơn là bạn không nên viết tắt.

4.2. Cách viết

Trong tiếng Anh Mỹ, nhiều từ viết tắt được kết thúc bởi dấu chấm (chẳng hạn như “Dr.” hoặc “Ms.”). Ngược lại, người Anh thường bỏ qua dấu chấm giữa các chữ cái và cả dấm chấm hết (chẳng hạn như “Dr” hoặc “Ms”).

Khi một chữ viết tắt xuất hiện ở cuối câu, thường có một dấu chấm đơn dùng để đánh dấu chữ viết tắt và đóng câu.

Ví dụ:

  • Please reply to this email A.S.A.P.

(Vui lòng phản hồi thư này sớm nhất có thể, ASAP = As soon as possible)

Thông thường, các từ viết tắt sử dụng hàng ngày có thể viết thường hoặc viết hoa để phân biệt chúng với các từ thông thường. Nếu từ viết tắt là tên riêng mới bắt buộc cần viết hoa.

5. Luyện tập vui

Luyện tập 1: Xem đoạn video sau và liệt kê những từ viết tắt nào đã xuất hiện?

Luyện tập 2: Điền từ đầy đủ của chúng vào chỗ trống:

Ví dụ: C:…..see…….

Luyện tập 3: Chọn đáp án đúng

6. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng giúp bạn nói và viết như người bản xứ, rất đơn giản phải không? Chỉ cần nhớ: Các từ viết tắt thường (nhưng không phải luôn luôn) bao gồm một chữ cái hoặc một nhóm các chữ cái được lấy từ một từ hoặc cụm từ. Mau lưu về ngay để học dần nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>> Xem thêm

Bạn đang xem bài viết: (Tổng hợp) 100++ TỪ VIẾT TẮT được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh!. Thông tin do Hyundai Kon Tum chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Đánh giá post

Bài viết liên Quan

Cách hỏi chiều cao, cân nặng bằng tiếng anh

Định nghĩa về Chiều dài và Chiều rộng và ví dụ về bài tập tính

Phạm vi quan sát – Wikipedia tiếng Việt

Kích Thước Dài Rộng Cao

“Chiều Ngang” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.

Làm thế nào để vẽ và xác định hình chữ nhật trong tiếng anh

Chiều rộng tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Contact Me on Zalo