Xe Số Yamaha Sirius Phiên Bản Phanh Cơ
Xe Số Yamaha Sirius Phiên Bản Phanh Cơ
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI
- -Từ ngày 01/11/2023 đến 25/01/2024 dành cho khách hàng mua các loại xe máy như dưới đây:
- -Khi mua xe nhận ngay : 01 Nón bảo hiểm , 01 Bộ bình tách, 01 Móc khóa. XEM THÊM CHI TIẾT
XUÂN NGẬP TRÀN – NGÀN QUÀ TẶNG, MUA XE TRÚNG XE
1. Thời gian khuyến mãi:
2. Khuyến mãi mua xe:
- Đặc điểm
- Thông số
- Thông tin thêm
- Đánh giá (0)
Thiết kế
Yamaha Sirius đèn pha Halogen HS-1 công suất 35W kết hợp với cụm đèn xi nhan tinh tế và hiện đại, tạo nên thiết kế phía trước đầy ấn tượng. Phần đầu xe tiếp giáp với đèn xi nhan được thiết kế đầy đặn hơn, tạo cảm giác cứng cáp và vững chắc.
Đèn sau được kết hợp giữa đèn chiếu hậu thiết kế theo dạng hiệu ứng bức xạ ánh sáng tối đa và đèn xi nhan trang bị lớp phản quang đa diện.
Yamaha Sirius mặt đồng hồ hiện đại có tầm nhìn hoàn hảo và hiển thị đầy đủ các thông tin quan trọng khi điều khiển xe như tốc độ, mức nhiên liệu cũng như đèn báo vị trí số.
Động cơ
Yamaha Sirius động cơ 4 thì, 110cc, xy lanh đơn SOHC, làm mát bằng không khí được thiết kế với công nghệ tiên tiến bậc nhất, phù hợp với điều kiện giao thông Việt Nam giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Thông số xe
Kích thước (dài/rộng/cao) | 1.940 mm×715 mm×1.075 mm |
Độ cao yên xe | 770 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.200 mm |
Độ cao gầm xe | 130 mm |
Trọng lượng ướt (với dầu và đầy bình xăng) | 96kg |
Loại động cơ | 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí |
Bố trí xy lanh | Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh | 110.3 cm3 |
Đường kính và hành trình piston | 50.0×57.9 mm |
Tỉ số nén | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 6.4 kW (8.7PS)/7,000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 9.5 N.m (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống bôi trơn | Cácte ướt |
Dung tích dầu máy | 1 L |
Dung tích bình xăng | 4,2 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1,99 |
Hệ thống đánh lửa | T. C. I (kỹ thuật số) |
Hệ thống ly hợp | Đa đĩa, Ly tâm loại ướt |
Kiểu hệ thống truyền lực | 4 số tròn |
Tỷ số truyền động | 1: 3,167 2: 1,941 3: 1,381 4: 1,095 |
Góc/độ lệch phương trục lái | 26,2° / 73 mm/td> |
Kích thước bánh (trước/sau) | 70/90 – 17 38P (Lốp có săm) /80/90 – 17 44P (Lốp có săm) |
Phanh (trước/sau) | Phanh cơ (đùm)/ Phanh cơ (đùm) |
Hệ thống giảm xóc trước/sau | Kiểu ống lồng / Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Hành trình phuộc trước/Hành trình giảm xóc sau | 95 mm/ |
Đèn trước/ Đèn phụ/ Đèn hậu | Halogen 12V, 35W/35Wx1/12V, 5W/18W x 1 |
Loại ắc-quy | GTZ4V |