Ý nghĩa của “đắt tiếng Anh là gì”
Đắt tiếng Anh là gì: Những ví dụ về cách sử dụng từ “đắt” trong tiếng Anh
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến từ “đắt”:
- The company is backtracking from its more expensive plans: Công ty đang quay lại từ các kế hoạch đắt tiền hơn.
- Private childcare is still too expensive for the average earner: Chăm sóc trẻ tư nhân vẫn còn quá đắt đối với người có thu nhập trung bình.
- She was wearing an expensive new outfit: Cô ấy đang mặc một bộ trang phục mới đắt tiền.
- It is expensive to travel by plane: Đi du lịch bằng máy bay rất tốn kém.
- The diamond ring is the most expensive: Chiếc nhẫn kim cương đắt nhất.
- It is too expensive for me to buy: Nó quá đắt để tôi mua.
- We always celebrate our wedding anniversary with dinner in an expensive restaurant: Chúng tôi luôn kỷ niệm ngày cưới với bữa tối tại một nhà hàng đắt tiền.
- For the best results buy one of the more expensive brands: Để có kết quả tốt nhất, hãy mua một trong những thương hiệu đắt tiền hơn.
- The downside of living here, of course, is that it is expensive: Nhược điểm của việc sống ở đây, tất nhiên, là nó đắt đỏ.
- I bought a car yesterday. The car is very expensive: Tôi đã mua một chiếc xe hơi ngày hôm qua. Chiếc xe rất đắt tiền.
Kết luận
Trên đây là những ví dụ về cách sử dụng từ “đắt” trong tiếng Anh. Với những mẫu câu trên, bạn có thể hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ “đắt” cũng như cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy tiếp tục học hỏi và áp dụng từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày của mình!
Nếu bạn quan tâm đến việc học tiếng Anh chuyên sâu và muốn thi thử các chứng chỉ quốc tế như PTE, hãy truy cập trang web đắt tiếng Anh là gì để có thêm thông tin chi tiết.