Bán Ford Ranger wildtrak 2019 cũ 1 cầu số tự động
FORD RANGER WILDTRAK 2.0L Si Turbo 2019 ( 1 cầu số tự động)
Sx 2019 – Tự Động
Odo: 38000 km
Xe cá nhân, biển tỉnh
Giá tham khảo : 765tr
Xe trang bị nhiều đồ chơi : cách nhiệt ,che mưa , nắp thùng cao carryboy , lót sàn , bộc trần 5d , ghế da , dvd , camera hành trình trước sau …….
Xe bán ra luôn đảm bảo không đâm đụng, ngập nước
Hỗ trợ ngân hàng 70% giá trị xe
Hỗ trợ sang tên, thủ tục pháp lý
Công ty chuyên kinh doanh ôtô đã qua sử dụng.
Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất: 0918.328.035 MR Cảnh TPKD
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE RANGER WILDTRAK 2.0L 4X2 AT
TÊN/CHỦNG LOẠI HÀNG HOÁ |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance |
Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.0L Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) : 180 (132,4 KW) / 3500 Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Một cầu chủ động / 4×2 Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / with Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 420 / 1750-2500 Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 3220 Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5362 x 1860 x 1830 Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 200 |
Trang thiết bị an toàn / Safety features |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước& sau / Font & Rear sensor Camera lùi / Rear View Camera : Có / With Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) : Có / With Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Có/ With Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Có/ With Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có / With Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / With Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist : Có / With Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System : Có / With Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control : Tự động/ Apdaptive Cruise Control Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control : Có / With Túi khí bên / Side Airbags : Có / With Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : Có / With Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có / With |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior |
Bản đồ dẫn đường / Navigation system : Có / With Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8″, / Voice Control SYNC Gen 3, 8″ touch screen Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Ghế lái trước / Front Driver Seat : Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual Ghế sau / Rear Seat Row : Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Control : Không / Without Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With Tay lái / Steering wheel : Bọc da / Leather Vật liệu ghế / Seat Material : Da pha nỉ cao cấp/ Leather & Velour Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior |
Bộ trang bị thể thao / Sport packages : Bộ trang bị WILDTRAK Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror : Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp : HID Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto HID projector headlamp Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp : Có / With Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With |
Hệ thống phanh / Brake system |
Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 18”/ Alloy 18″ Cỡ lốp / Tire Size : 265/60R18 Phanh sau / Rear Brake : Tang trống / Drum brake Phanh trước / Front Brake : Phanh Đĩa / Disc brake |
Hệ thống treo / Suspension system |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |